magnetic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất của nam châm; hút sắt hoặc các vật liệu khác.
Definition (English Meaning)
Having the properties of a magnet; attracting iron or other materials.
Ví dụ Thực tế với 'Magnetic'
-
"The metal is magnetic and attracts other metallic objects."
"Kim loại này có từ tính và hút các vật thể kim loại khác."
-
"The Earth has a magnetic field."
"Trái đất có một từ trường."
-
"He felt a magnetic pull towards her."
"Anh ấy cảm thấy một sức hút mạnh mẽ về phía cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: magnetic
- Adverb: magnetically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnetic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'magnetic' mô tả khả năng hút các vật liệu nhất định của một vật thể. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một người hoặc một nơi hấp dẫn, lôi cuốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó thường chỉ sự gắn bó hoặc thu hút về mặt vật lý (ví dụ: 'magnetic to metal'). Khi đi với 'for', nó thường diễn tả sự hấp dẫn về mặt trừu tượng hoặc cảm xúc (ví dụ: 'magnetic for attention').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children were magnetically drawn to the colorful toys as soon as they entered the store.
|
Những đứa trẻ bị hút một cách từ tính vào những món đồ chơi đầy màu sắc ngay khi chúng bước vào cửa hàng. |
| Phủ định |
Although the experiment aimed to create a magnetic field, it did not work because the equipment was faulty.
|
Mặc dù thí nghiệm nhằm mục đích tạo ra một từ trường, nhưng nó đã không thành công vì thiết bị bị lỗi. |
| Nghi vấn |
If the metal is magnetic, will it attract other metallic objects?
|
Nếu kim loại có từ tính, nó có hút các vật kim loại khác không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the metal is magnetic, it will attract other metallic objects.
|
Nếu kim loại có từ tính, nó sẽ hút các vật kim loại khác. |
| Phủ định |
If the north poles are aligned, the magnets won't attract, they will repel.
|
Nếu các cực bắc được căn chỉnh, các nam châm sẽ không hút nhau mà sẽ đẩy nhau. |
| Nghi vấn |
Will the compass point north if the Earth's magnetic field is disturbed?
|
La bàn có chỉ hướng bắc không nếu từ trường của Trái Đất bị xáo trộn? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her magnetic personality captivated everyone she met.
|
Tính cách lôi cuốn của cô ấy đã thu hút tất cả những người cô ấy gặp. |
| Phủ định |
Hardly had the magnetic force attracted the metal when the power was cut off.
|
Ngay khi lực từ tính hút kim loại thì điện đã bị cắt. |
| Nghi vấn |
Should this magnetic field weaken, will the device malfunction?
|
Nếu từ trường này yếu đi, thiết bị có bị trục trặc không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her personality is magnetic, isn't it?
|
Tính cách của cô ấy rất thu hút, phải không? |
| Phủ định |
The door isn't magnetically sealed, is it?
|
Cánh cửa không được niêm phong bằng từ tính, phải không? |
| Nghi vấn |
The attraction between them isn't magnetic, is it?
|
Sự thu hút giữa họ không phải là do từ tính, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The toy company will be making magnetic building blocks next year.
|
Công ty đồ chơi sẽ sản xuất các khối xây dựng từ tính vào năm tới. |
| Phủ định |
The scientists won't be using magnetic resonance imaging in this research project.
|
Các nhà khoa học sẽ không sử dụng hình ảnh cộng hưởng từ trong dự án nghiên cứu này. |
| Nghi vấn |
Will the machine be operating magnetically to attract metal shavings?
|
Liệu máy móc có đang vận hành bằng từ tính để hút mạt kim loại không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new product will be magnetic.
|
Sản phẩm mới sẽ có tính từ. |
| Phủ định |
The two pieces of metal are not going to be magnetically attracted.
|
Hai mảnh kim loại sẽ không hút nhau bằng từ tính. |
| Nghi vấn |
Will the company's strategy be magnetically appealing to investors?
|
Liệu chiến lược của công ty có sức hút mạnh mẽ đối với các nhà đầu tư không? |