(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnetic
B2

magnetic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có từ tính hấp dẫn lôi cuốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất của nam châm; hút sắt hoặc các vật liệu khác.

Definition (English Meaning)

Having the properties of a magnet; attracting iron or other materials.

Ví dụ Thực tế với 'Magnetic'

  • "The metal is magnetic and attracts other metallic objects."

    "Kim loại này có từ tính và hút các vật thể kim loại khác."

  • "The Earth has a magnetic field."

    "Trái đất có một từ trường."

  • "He felt a magnetic pull towards her."

    "Anh ấy cảm thấy một sức hút mạnh mẽ về phía cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: magnetic
  • Adverb: magnetically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attractive(hấp dẫn)
charming(quyến rũ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

magnetism(từ tính)
magnet(nam châm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Magnetic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'magnetic' mô tả khả năng hút các vật liệu nhất định của một vật thể. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một người hoặc một nơi hấp dẫn, lôi cuốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với 'to', nó thường chỉ sự gắn bó hoặc thu hút về mặt vật lý (ví dụ: 'magnetic to metal'). Khi đi với 'for', nó thường diễn tả sự hấp dẫn về mặt trừu tượng hoặc cảm xúc (ví dụ: 'magnetic for attention').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children were magnetically drawn to the colorful toys as soon as they entered the store.
Những đứa trẻ bị hút một cách từ tính vào những món đồ chơi đầy màu sắc ngay khi chúng bước vào cửa hàng.
Phủ định
Although the experiment aimed to create a magnetic field, it did not work because the equipment was faulty.
Mặc dù thí nghiệm nhằm mục đích tạo ra một từ trường, nhưng nó đã không thành công vì thiết bị bị lỗi.
Nghi vấn
If the metal is magnetic, will it attract other metallic objects?
Nếu kim loại có từ tính, nó có hút các vật kim loại khác không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the metal is magnetic, it will attract other metallic objects.
Nếu kim loại có từ tính, nó sẽ hút các vật kim loại khác.
Phủ định
If the north poles are aligned, the magnets won't attract, they will repel.
Nếu các cực bắc được căn chỉnh, các nam châm sẽ không hút nhau mà sẽ đẩy nhau.
Nghi vấn
Will the compass point north if the Earth's magnetic field is disturbed?
La bàn có chỉ hướng bắc không nếu từ trường của Trái Đất bị xáo trộn?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her magnetic personality captivated everyone she met.
Tính cách lôi cuốn của cô ấy đã thu hút tất cả những người cô ấy gặp.
Phủ định
Hardly had the magnetic force attracted the metal when the power was cut off.
Ngay khi lực từ tính hút kim loại thì điện đã bị cắt.
Nghi vấn
Should this magnetic field weaken, will the device malfunction?
Nếu từ trường này yếu đi, thiết bị có bị trục trặc không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her personality is magnetic, isn't it?
Tính cách của cô ấy rất thu hút, phải không?
Phủ định
The door isn't magnetically sealed, is it?
Cánh cửa không được niêm phong bằng từ tính, phải không?
Nghi vấn
The attraction between them isn't magnetic, is it?
Sự thu hút giữa họ không phải là do từ tính, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The toy company will be making magnetic building blocks next year.
Công ty đồ chơi sẽ sản xuất các khối xây dựng từ tính vào năm tới.
Phủ định
The scientists won't be using magnetic resonance imaging in this research project.
Các nhà khoa học sẽ không sử dụng hình ảnh cộng hưởng từ trong dự án nghiên cứu này.
Nghi vấn
Will the machine be operating magnetically to attract metal shavings?
Liệu máy móc có đang vận hành bằng từ tính để hút mạt kim loại không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new product will be magnetic.
Sản phẩm mới sẽ có tính từ.
Phủ định
The two pieces of metal are not going to be magnetically attracted.
Hai mảnh kim loại sẽ không hút nhau bằng từ tính.
Nghi vấn
Will the company's strategy be magnetically appealing to investors?
Liệu chiến lược của công ty có sức hút mạnh mẽ đối với các nhà đầu tư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)