(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ records
B1

records

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hồ sơ dữ liệu bản ghi ghi lại lưu trữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Records'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các mẩu thông tin về một điều gì đó được viết ra hoặc lưu trữ trên máy tính.

Definition (English Meaning)

Pieces of information about something that are written down or stored on computer.

Ví dụ Thực tế với 'Records'

  • "The company keeps detailed records of all transactions."

    "Công ty lưu giữ hồ sơ chi tiết về tất cả các giao dịch."

  • "Medical records are confidential."

    "Hồ sơ bệnh án là bí mật."

  • "She recorded her first album last year."

    "Cô ấy đã thu âm album đầu tiên của mình vào năm ngoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Records'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

forget(quên)
ignore(bỏ qua)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Records'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ 'records' thường được dùng ở dạng số nhiều và mang nghĩa là các thông tin, dữ liệu đã được ghi lại, lưu trữ một cách chính thức và có hệ thống. Nó khác với 'notes' (ghi chú) thường mang tính cá nhân và không chính thức bằng. 'Documents' cũng là một từ gần nghĩa, nhưng thường chỉ các văn bản chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'on records': nói về việc một thông tin nào đó đã được ghi lại. Ví dụ: 'These details are on records'. 'Records of': nói về hồ sơ, dữ liệu của cái gì đó. Ví dụ: 'Records of past events'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Records'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum keeps detailed records of all its artifacts so that future generations can study them.
Bảo tàng lưu giữ hồ sơ chi tiết về tất cả các hiện vật của mình để các thế hệ tương lai có thể nghiên cứu chúng.
Phủ định
Although the journalist tried to access the records, she couldn't because they were confidential.
Mặc dù nhà báo đã cố gắng truy cập hồ sơ, nhưng cô ấy không thể vì chúng là bí mật.
Nghi vấn
If you want to access official records, do you know whether you need special permission?
Nếu bạn muốn truy cập các hồ sơ chính thức, bạn có biết liệu bạn có cần sự cho phép đặc biệt không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the band decided to record their new album live surprised many fans.
Việc ban nhạc quyết định thu âm album mới của họ trực tiếp đã khiến nhiều người hâm mộ ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the judge will record the details is not confirmed by the court.
Việc liệu thẩm phán có ghi lại các chi tiết hay không chưa được tòa án xác nhận.
Nghi vấn
Whether he keeps detailed records is important for the audit.
Việc anh ấy có lưu giữ hồ sơ chi tiết hay không là rất quan trọng cho cuộc kiểm toán.

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police record every phone call.
Cảnh sát ghi âm mọi cuộc gọi điện thoại.
Phủ định
They don't record the sound properly.
Họ không thu âm thanh một cách chính xác.
Nghi vấn
Did you record the lecture?
Bạn đã ghi lại bài giảng chưa?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the band had practiced more, they would record a better album now.
Nếu ban nhạc đã luyện tập nhiều hơn, họ sẽ thu âm một album hay hơn bây giờ.
Phủ định
If she weren't so busy, she would have recorded all the data yesterday.
Nếu cô ấy không quá bận, cô ấy đã ghi lại tất cả dữ liệu ngày hôm qua.
Nghi vấn
If they had checked the records carefully, would they avoid this problem now?
Nếu họ đã kiểm tra hồ sơ cẩn thận, họ có tránh được vấn đề này bây giờ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She records music every day, doesn't she?
Cô ấy thu âm nhạc mỗi ngày, phải không?
Phủ định
They don't keep accurate records, do they?
Họ không giữ hồ sơ chính xác, phải không?
Nghi vấn
The band recorded their album last year, didn't they?
Ban nhạc đã thu âm album của họ năm ngoái, phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She records her favorite songs on her phone.
Cô ấy thu âm những bài hát yêu thích của mình vào điện thoại.
Phủ định
They do not keep detailed records of their expenses.
Họ không lưu giữ hồ sơ chi tiết về các chi phí của họ.
Nghi vấn
Does he record every episode of the TV show?
Anh ấy có thu âm mọi tập của chương trình TV không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)