(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ device
B1

device

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị dụng cụ máy móc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Device'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công cụ hoặc cơ chế được thiết kế cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

An instrument or mechanism designed for a particular purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Device'

  • "My phone is a useful device for communication and entertainment."

    "Điện thoại của tôi là một thiết bị hữu ích cho việc liên lạc và giải trí."

  • "This device allows you to control the temperature remotely."

    "Thiết bị này cho phép bạn điều khiển nhiệt độ từ xa."

  • "The hospital uses advanced medical devices for diagnosis."

    "Bệnh viện sử dụng các thiết bị y tế tiên tiến để chẩn đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Device'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gadget(đồ dùng, tiện ích)
appliance(thiết bị, dụng cụ)
mechanism(cơ chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

None (in a direct sense)(Không có (theo nghĩa trực tiếp))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đời sống hàng ngày Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Device'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'device' thường được sử dụng để chỉ một thiết bị có chức năng cụ thể, thường là điện tử hoặc cơ khí. Nó có thể là một phần của một hệ thống lớn hơn hoặc hoạt động độc lập. Phân biệt với 'tool' (công cụ) thường đơn giản hơn và được sử dụng bằng tay, và 'machine' (máy móc) thường phức tạp và lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

* **with:** Sử dụng để chỉ tính năng hoặc khả năng của thiết bị. Ví dụ: 'This device comes with a built-in camera.' (Thiết bị này đi kèm với một máy ảnh tích hợp). * **on:** Được dùng để chỉ vị trí hoặc trạng thái hoạt động của thiết bị. Ví dụ: 'Turn on the device.' (Bật thiết bị lên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Device'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)