cataloging
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cataloging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra danh mục các mục, thường là trong thư viện hoặc bảo tàng.
Definition (English Meaning)
The process of creating a catalogue of items, typically in a library or museum.
Ví dụ Thực tế với 'Cataloging'
-
"She is responsible for the cataloging of new acquisitions."
"Cô ấy chịu trách nhiệm lập danh mục các tài liệu mới được bổ sung."
-
"Cataloging is essential for efficient retrieval of information."
"Việc lập danh mục là rất cần thiết để truy xuất thông tin hiệu quả."
-
"The cataloging system needs to be updated."
"Hệ thống lập danh mục cần được cập nhật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cataloging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: catalog
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cataloging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ của động từ 'catalog'. Khi là danh động từ, nó đề cập đến hoạt động lập danh mục nói chung. Khi là hiện tại phân từ, nó mô tả một hành động đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'of' để chỉ đối tượng được lập danh mục. Ví dụ: cataloging *of* books, cataloging *of* museum artifacts.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cataloging'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the library had properly cataloged the new acquisitions last month, researchers would be able to find them easily now.
|
Nếu thư viện đã lập danh mục đúng cách các tài liệu mới thu được vào tháng trước, các nhà nghiên cứu sẽ có thể tìm thấy chúng dễ dàng bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't spent so much time cataloging old documents, she might have completed the report by now.
|
Nếu cô ấy không dành quá nhiều thời gian để lập danh mục các tài liệu cũ, có lẽ cô ấy đã hoàn thành báo cáo rồi. |
| Nghi vấn |
If the museum had cataloged the artifacts according to their origin, would it be easier to understand their history now?
|
Nếu bảo tàng đã lập danh mục các hiện vật theo nguồn gốc của chúng, thì bây giờ có dễ dàng hơn để hiểu lịch sử của chúng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The library catalogs new books every week.
|
Thư viện lập danh mục sách mới mỗi tuần. |
| Phủ định |
The museum doesn't catalog every artifact due to limited resources.
|
Bảo tàng không lập danh mục mọi hiện vật do nguồn lực hạn chế. |
| Nghi vấn |
How do they catalog the rare manuscripts?
|
Họ lập danh mục các bản thảo quý hiếm như thế nào? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The library has cataloged all the new books this week.
|
Thư viện đã lập danh mục tất cả các cuốn sách mới trong tuần này. |
| Phủ định |
She hasn't cataloged the research data yet.
|
Cô ấy vẫn chưa lập danh mục dữ liệu nghiên cứu. |
| Nghi vấn |
Has he cataloged the antique coins in his collection?
|
Anh ấy đã lập danh mục những đồng xu cổ trong bộ sưu tập của mình chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She catalogs books at the library.
|
Cô ấy phân loại sách ở thư viện. |
| Phủ định |
He does not catalog his music collection.
|
Anh ấy không phân loại bộ sưu tập nhạc của mình. |
| Nghi vấn |
Do they catalog every new item?
|
Họ có phân loại mọi mặt hàng mới không? |