catalysis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catalysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xúc tác, quá trình tăng tốc một phản ứng hóa học bằng chất xúc tác.
Definition (English Meaning)
The acceleration of a chemical reaction by a catalyst.
Ví dụ Thực tế với 'Catalysis'
-
"Enzymes perform biological catalysis."
"Enzyme thực hiện quá trình xúc tác sinh học."
-
"Homogeneous catalysis involves catalysts in the same phase as the reactants."
"Sự xúc tác đồng thể bao gồm các chất xúc tác trong cùng pha với các chất phản ứng."
-
"The rate of the reaction is increased by catalysis."
"Tốc độ phản ứng được tăng lên nhờ quá trình xúc tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Catalysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: catalysis
- Adjective: catalytic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Catalysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Catalysis đề cập đến quá trình, không phải bản thân chất xúc tác. Khác với việc sử dụng một chất phản ứng thông thường bị tiêu thụ trong phản ứng, chất xúc tác không bị tiêu thụ và có thể được tái sử dụng. Hiệu quả của catalysis phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhiệt độ, áp suất, và bản chất của chất xúc tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Catalysis in" thường được sử dụng để chỉ môi trường hoặc bối cảnh mà quá trình xúc tác diễn ra. Ví dụ: 'catalysis in aqueous solution'. "Catalysis of" được dùng để chỉ quá trình xúc tác của một phản ứng cụ thể. Ví dụ: 'catalysis of the oxidation reaction'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Catalysis'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enzyme facilitates catalysis, speeding up the reaction.
|
Enzyme tạo điều kiện cho quá trình xúc tác, đẩy nhanh phản ứng. |
| Phủ định |
This reaction does not occur without catalytic intervention.
|
Phản ứng này không xảy ra nếu không có sự can thiệp xúc tác. |
| Nghi vấn |
Does this process require catalysis to proceed efficiently?
|
Quá trình này có yêu cầu xúc tác để diễn ra hiệu quả không? |