(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inhibition
C1

inhibition

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ức chế sự kiềm chế sự cản trở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhibition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ức chế; sự kiềm chế; sự cản trở. Cảm giác khiến một người tự ý thức và không thể hành động một cách thoải mái và tự nhiên.

Definition (English Meaning)

A feeling that makes one self-conscious and unable to act in a relaxed and natural way.

Ví dụ Thực tế với 'Inhibition'

  • "Alcohol reduces inhibitions."

    "Rượu làm giảm sự ức chế."

  • "She had no inhibitions about telling people what she thought."

    "Cô ấy không hề e ngại khi nói với mọi người những gì cô ấy nghĩ."

  • "The drug causes inhibition of the virus's ability to replicate."

    "Thuốc gây ức chế khả năng nhân lên của virus."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inhibition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inhibition
  • Verb: inhibit
  • Adjective: inhibitory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restraint(sự kiềm chế)
suppression(sự đàn áp)
shyness(sự rụt rè)

Trái nghĩa (Antonyms)

freedom(sự tự do)
expression(sự biểu lộ)
unrestraint(không kiềm chế)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(sự lo lắng)
self-consciousness(sự tự ý thức)
fear(sợ hãi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Inhibition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inhibition thường liên quan đến cảm giác xấu hổ, lo lắng hoặc sợ hãi khi thể hiện bản thân. Nó có thể xuất phát từ những trải nghiệm trong quá khứ, áp lực xã hội hoặc đơn giản là tính cách nhút nhát. Phân biệt với 'restraint' (sự kiềm chế) mang tính tự giác và có ý thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

without against

- Without inhibition: Không bị kiềm chế, một cách tự nhiên.
- Against inhibition: Chống lại sự kiềm chế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhibition'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, his lack of inhibition allowed him to perform fearlessly on stage!
Ồ, việc thiếu sự e ngại đã cho phép anh ấy biểu diễn không sợ hãi trên sân khấu!
Phủ định
Alas, her inhibition didn't inhibit her creativity; she still found ways to express herself.
Than ôi, sự ức chế của cô ấy đã không ức chế sự sáng tạo của cô ấy; cô ấy vẫn tìm thấy cách để thể hiện bản thân.
Nghi vấn
Gosh, does social anxiety cause inhibition in public speaking?
Trời ơi, liệu lo lắng xã hội có gây ra sự ức chế khi nói trước công chúng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she didn't have such an inhibition about public speaking, she would present her ideas more confidently.
Nếu cô ấy không quá e ngại về việc phát biểu trước đám đông, cô ấy sẽ trình bày ý tưởng của mình tự tin hơn.
Phủ định
If the drug weren't inhibitory to the enzyme's function, the reaction wouldn't slow down.
Nếu thuốc không ức chế chức năng của enzyme, phản ứng sẽ không chậm lại.
Nghi vấn
Would they inhibit the spread of misinformation if they had stricter content moderation policies?
Liệu họ có ngăn chặn được sự lan truyền của thông tin sai lệch nếu họ có các chính sách kiểm duyệt nội dung chặt chẽ hơn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His shyness inhibits him from speaking up, doesn't it?
Sự nhút nhát của anh ấy cản trở anh ấy phát biểu, phải không?
Phủ định
This medicine isn't inhibitory to your appetite, is it?
Thuốc này không ức chế sự thèm ăn của bạn, phải không?
Nghi vấn
The new regulations won't inhibit free speech, will they?
Các quy định mới sẽ không hạn chế tự do ngôn luận, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His natural inhibition disappeared as he became more comfortable.
Sự e dè tự nhiên của anh ấy biến mất khi anh ấy trở nên thoải mái hơn.
Phủ định
Doesn't the drug inhibit the production of certain enzymes?
Thuốc này có ức chế việc sản xuất một số enzyme nhất định không?
Nghi vấn
Is her response inhibitory to the growth of the bacteria?
Phản ứng của cô ấy có ức chế sự phát triển của vi khuẩn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new medication will be inhibiting his reflexes, so he shouldn't drive.
Loại thuốc mới sẽ ức chế phản xạ của anh ấy, vì vậy anh ấy không nên lái xe.
Phủ định
She won't be inhibiting her creativity by adhering strictly to the rules; she's found a way to express herself within them.
Cô ấy sẽ không kìm hãm sự sáng tạo của mình bằng cách tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc; cô ấy đã tìm ra cách để thể hiện bản thân trong đó.
Nghi vấn
Will the increased security measures be inhibiting tourists from visiting the city center?
Liệu các biện pháp an ninh tăng cường có đang ngăn cản khách du lịch đến thăm trung tâm thành phố không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new regulations have inhibited the growth of small businesses.
Các quy định mới đã ức chế sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ.
Phủ định
She hasn't shown any inhibition when expressing her opinions.
Cô ấy đã không cho thấy bất kỳ sự e dè nào khi bày tỏ ý kiến của mình.
Nghi vấn
Has the medication inhibited the spread of the virus?
Thuốc đã ức chế sự lây lan của virus chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)