inhibition
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhibition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ức chế; sự kiềm chế; sự cản trở. Cảm giác khiến một người tự ý thức và không thể hành động một cách thoải mái và tự nhiên.
Definition (English Meaning)
A feeling that makes one self-conscious and unable to act in a relaxed and natural way.
Ví dụ Thực tế với 'Inhibition'
-
"Alcohol reduces inhibitions."
"Rượu làm giảm sự ức chế."
-
"She had no inhibitions about telling people what she thought."
"Cô ấy không hề e ngại khi nói với mọi người những gì cô ấy nghĩ."
-
"The drug causes inhibition of the virus's ability to replicate."
"Thuốc gây ức chế khả năng nhân lên của virus."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inhibition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inhibition
- Verb: inhibit
- Adjective: inhibitory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inhibition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inhibition thường liên quan đến cảm giác xấu hổ, lo lắng hoặc sợ hãi khi thể hiện bản thân. Nó có thể xuất phát từ những trải nghiệm trong quá khứ, áp lực xã hội hoặc đơn giản là tính cách nhút nhát. Phân biệt với 'restraint' (sự kiềm chế) mang tính tự giác và có ý thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- Without inhibition: Không bị kiềm chế, một cách tự nhiên.
- Against inhibition: Chống lại sự kiềm chế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhibition'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his lack of inhibition allowed him to perform fearlessly on stage!
|
Ồ, việc thiếu sự e ngại đã cho phép anh ấy biểu diễn không sợ hãi trên sân khấu! |
| Phủ định |
Alas, her inhibition didn't inhibit her creativity; she still found ways to express herself.
|
Than ôi, sự ức chế của cô ấy đã không ức chế sự sáng tạo của cô ấy; cô ấy vẫn tìm thấy cách để thể hiện bản thân. |
| Nghi vấn |
Gosh, does social anxiety cause inhibition in public speaking?
|
Trời ơi, liệu lo lắng xã hội có gây ra sự ức chế khi nói trước công chúng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she didn't have such an inhibition about public speaking, she would present her ideas more confidently.
|
Nếu cô ấy không quá e ngại về việc phát biểu trước đám đông, cô ấy sẽ trình bày ý tưởng của mình tự tin hơn. |
| Phủ định |
If the drug weren't inhibitory to the enzyme's function, the reaction wouldn't slow down.
|
Nếu thuốc không ức chế chức năng của enzyme, phản ứng sẽ không chậm lại. |
| Nghi vấn |
Would they inhibit the spread of misinformation if they had stricter content moderation policies?
|
Liệu họ có ngăn chặn được sự lan truyền của thông tin sai lệch nếu họ có các chính sách kiểm duyệt nội dung chặt chẽ hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His shyness inhibits him from speaking up, doesn't it?
|
Sự nhút nhát của anh ấy cản trở anh ấy phát biểu, phải không? |
| Phủ định |
This medicine isn't inhibitory to your appetite, is it?
|
Thuốc này không ức chế sự thèm ăn của bạn, phải không? |
| Nghi vấn |
The new regulations won't inhibit free speech, will they?
|
Các quy định mới sẽ không hạn chế tự do ngôn luận, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His natural inhibition disappeared as he became more comfortable.
|
Sự e dè tự nhiên của anh ấy biến mất khi anh ấy trở nên thoải mái hơn. |
| Phủ định |
Doesn't the drug inhibit the production of certain enzymes?
|
Thuốc này có ức chế việc sản xuất một số enzyme nhất định không? |
| Nghi vấn |
Is her response inhibitory to the growth of the bacteria?
|
Phản ứng của cô ấy có ức chế sự phát triển của vi khuẩn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new medication will be inhibiting his reflexes, so he shouldn't drive.
|
Loại thuốc mới sẽ ức chế phản xạ của anh ấy, vì vậy anh ấy không nên lái xe. |
| Phủ định |
She won't be inhibiting her creativity by adhering strictly to the rules; she's found a way to express herself within them.
|
Cô ấy sẽ không kìm hãm sự sáng tạo của mình bằng cách tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc; cô ấy đã tìm ra cách để thể hiện bản thân trong đó. |
| Nghi vấn |
Will the increased security measures be inhibiting tourists from visiting the city center?
|
Liệu các biện pháp an ninh tăng cường có đang ngăn cản khách du lịch đến thăm trung tâm thành phố không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new regulations have inhibited the growth of small businesses.
|
Các quy định mới đã ức chế sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ. |
| Phủ định |
She hasn't shown any inhibition when expressing her opinions.
|
Cô ấy đã không cho thấy bất kỳ sự e dè nào khi bày tỏ ý kiến của mình. |
| Nghi vấn |
Has the medication inhibited the spread of the virus?
|
Thuốc đã ức chế sự lây lan của virus chưa? |