(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cataplexy
C1

cataplexy

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng mất trương lực cơ cơn yếu cơ do cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cataplexy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơn yếu cơ đột ngột và thoáng qua, đi kèm với sự tỉnh táo hoàn toàn, thường bị kích hoạt bởi các cảm xúc như tiếng cười, sự tức giận hoặc sự ngạc nhiên; nó thường liên quan đến chứng ngủ rũ.

Definition (English Meaning)

A sudden and transient episode of muscle weakness accompanied by full conscious awareness, typically triggered by emotions such as laughter, anger, or surprise; it is often associated with narcolepsy.

Ví dụ Thực tế với 'Cataplexy'

  • "He experienced cataplexy following a fit of laughter."

    "Anh ấy bị chứng cataplexy sau một tràng cười lớn."

  • "The doctor suspected cataplexy due to the patient's sudden muscle weakness after strong emotional stimuli."

    "Bác sĩ nghi ngờ chứng cataplexy do bệnh nhân bị yếu cơ đột ngột sau những kích thích cảm xúc mạnh."

  • "Cataplexy can significantly impact a person's quality of life, making everyday activities challenging."

    "Chứng cataplexy có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người, khiến các hoạt động hàng ngày trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cataplexy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cataplexy
  • Adjective: cataplectic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cataplexy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cataplexy là một triệu chứng đặc trưng của chứng ngủ rũ type 1 (narcolepsy type 1), mặc dù không phải tất cả những người mắc chứng ngủ rũ đều trải qua cataplexy. Mức độ nghiêm trọng của cataplexy có thể khác nhau, từ cảm giác yếu cơ nhẹ ở mặt hoặc cổ đến sự sụp đổ hoàn toàn của cơ thể. Các yếu tố kích hoạt (triggers) rất đa dạng và mang tính cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường được dùng để chỉ mối liên hệ với một tình trạng bệnh khác, ví dụ 'cataplexy with narcolepsy'. Cũng có thể dùng để chỉ tình trạng xảy ra trong khi trải qua cataplexy, ví dụ 'cataplexy with full conscious awareness'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cataplexy'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to experience cataplexy if she doesn't manage her stress.
Cô ấy sẽ trải qua chứng cataplexy nếu cô ấy không kiểm soát được căng thẳng của mình.
Phủ định
They are not going to ignore his cataplectic episodes anymore; they're seeking medical help.
Họ sẽ không phớt lờ các cơn cataplexy của anh ấy nữa; họ đang tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
Nghi vấn
Are you going to faint? Are you having an episode of cataplexy?
Bạn có sắp ngất không? Bạn có đang trải qua một cơn cataplexy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)