(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ catching
B1

catching

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hấp dẫn dễ lây đang bắt (gặp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hấp dẫn, lôi cuốn và có khả năng trở nên phổ biến.

Definition (English Meaning)

Attractive and likely to become popular.

Ví dụ Thực tế với 'Catching'

  • "That song is really catching; I can't stop humming it."

    "Bài hát đó thực sự rất cuốn hút; tôi không thể ngừng ngân nga nó."

  • "The design of the product is very catching to young people."

    "Thiết kế của sản phẩm rất thu hút giới trẻ."

  • "She is catching up on her sleep."

    "Cô ấy đang ngủ bù."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Catching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học

Ghi chú Cách dùng 'Catching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một bài hát, khẩu hiệu hoặc ý tưởng có sức lan tỏa, dễ gây ấn tượng và được mọi người yêu thích. So sánh với 'appealing' (hấp dẫn nói chung) và 'trendy' (hợp thời trang, đang là xu hướng), 'catching' nhấn mạnh vào khả năng gây nghiện và dễ lan truyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Catching'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)