(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ viral
B2

viral

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lan truyền nhanh chóng gây sốt viral bùng nổ trên mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc chứa virus.

Definition (English Meaning)

Relating to or involving a virus.

Ví dụ Thực tế với 'Viral'

  • "The patient had a viral infection."

    "Bệnh nhân bị nhiễm virus."

  • "The company launched a viral marketing campaign."

    "Công ty đã tung ra một chiến dịch marketing lan truyền."

  • "She became a viral sensation overnight."

    "Cô ấy đã trở thành một hiện tượng mạng chỉ sau một đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Viral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Marketing Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Viral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen của từ 'viral' ám chỉ các bệnh do virus gây ra. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được dùng để mô tả cái gì đó lan truyền nhanh chóng và rộng rãi trên mạng Internet, giống như cách virus lây lan trong cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Viral'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)