viral
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc chứa virus.
Ví dụ Thực tế với 'Viral'
-
"The patient had a viral infection."
"Bệnh nhân bị nhiễm virus."
-
"The company launched a viral marketing campaign."
"Công ty đã tung ra một chiến dịch marketing lan truyền."
-
"She became a viral sensation overnight."
"Cô ấy đã trở thành một hiện tượng mạng chỉ sau một đêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen của từ 'viral' ám chỉ các bệnh do virus gây ra. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được dùng để mô tả cái gì đó lan truyền nhanh chóng và rộng rãi trên mạng Internet, giống như cách virus lây lan trong cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viral'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.