(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ caulk
B2

caulk

noun

Nghĩa tiếng Việt

keo trám vật liệu trám kín trám keo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caulk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu trám kín chống thấm nước, được sử dụng để bịt kín các mối nối hoặc đường nối trong cấu trúc và đường ống.

Definition (English Meaning)

A waterproof filler and sealant, used to seal joints or seams in structures and piping.

Ví dụ Thực tế với 'Caulk'

  • "Apply caulk along the edge of the bathtub to prevent water damage."

    "Hãy trám keo dọc theo mép bồn tắm để ngăn ngừa hư hại do nước."

  • "The caulk around the sink is cracked and needs to be replaced."

    "Lớp keo xung quanh bồn rửa bị nứt và cần được thay thế."

  • "She caulked the gap between the wall and the floor."

    "Cô ấy đã trám keo vào khoảng trống giữa tường và sàn nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Caulk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: caulk
  • Verb: caulk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sealant(chất bịt kín)
filler(chất trám)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

grout(vữa)
seal(niêm phong)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng sửa chữa nhà cửa

Ghi chú Cách dùng 'Caulk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Caulk thường được sử dụng để ngăn nước và không khí xâm nhập vào các khe hở. Nó linh hoạt hơn xi măng và có thể co giãn theo sự chuyển động của các vật liệu xây dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Caulk'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the old caulk cracks, water leaks through the window frame.
Nếu lớp keo cũ bị nứt, nước sẽ rò rỉ qua khung cửa sổ.
Phủ định
When you caulk properly, water doesn't seep into the walls.
Khi bạn trám keo đúng cách, nước không ngấm vào tường.
Nghi vấn
If there is a gap, do you caulk it immediately?
Nếu có một khe hở, bạn có trám keo ngay lập tức không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had caulked the windows before the rain started.
Họ đã trám các cửa sổ trước khi trời mưa.
Phủ định
She had not caulked the bathtub properly, so it leaked.
Cô ấy đã không trám bồn tắm đúng cách, vì vậy nó bị rò rỉ.
Nghi vấn
Had he caulked the boat before taking it out on the lake?
Anh ấy đã trám kín thuyền trước khi đưa nó ra hồ chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plumber had been caulking the bathtub for hours before he realized he was using the wrong sealant.
Người thợ sửa ống nước đã trám bồn tắm hàng giờ trước khi nhận ra anh ta đang sử dụng chất bịt kín sai.
Phủ định
She hadn't been caulking properly, which is why the water damage was so extensive.
Cô ấy đã không trám đúng cách, đó là lý do tại sao thiệt hại do nước gây ra lại nghiêm trọng đến vậy.
Nghi vấn
Had they been caulking around the windows when the storm hit?
Có phải họ đang trám xung quanh cửa sổ khi cơn bão ập đến không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He caulks the bathtub every year.
Anh ấy trám bồn tắm mỗi năm.
Phủ định
She does not caulk the windows herself.
Cô ấy không tự trám các cửa sổ.
Nghi vấn
Do they caulk around the sink regularly?
Họ có thường xuyên trám xung quanh bồn rửa không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My dad used to caulk the windows every fall before the weather turned cold.
Bố tôi thường dùng keo trám các cửa sổ mỗi mùa thu trước khi thời tiết trở lạnh.
Phủ định
She didn't use to caulk around the bathtub, so there was water damage.
Cô ấy đã không dùng keo trám xung quanh bồn tắm, vì vậy đã có thiệt hại do nước.
Nghi vấn
Did you use to caulk the seams in the shower yourself?
Bạn có tự mình trám các đường nối trong vòi hoa sen không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)