caulk
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caulk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu trám kín chống thấm nước, được sử dụng để bịt kín các mối nối hoặc đường nối trong cấu trúc và đường ống.
Definition (English Meaning)
A waterproof filler and sealant, used to seal joints or seams in structures and piping.
Ví dụ Thực tế với 'Caulk'
-
"Apply caulk along the edge of the bathtub to prevent water damage."
"Hãy trám keo dọc theo mép bồn tắm để ngăn ngừa hư hại do nước."
-
"The caulk around the sink is cracked and needs to be replaced."
"Lớp keo xung quanh bồn rửa bị nứt và cần được thay thế."
-
"She caulked the gap between the wall and the floor."
"Cô ấy đã trám keo vào khoảng trống giữa tường và sàn nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Caulk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: caulk
- Verb: caulk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Caulk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Caulk thường được sử dụng để ngăn nước và không khí xâm nhập vào các khe hở. Nó linh hoạt hơn xi măng và có thể co giãn theo sự chuyển động của các vật liệu xây dựng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Caulk'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the old caulk cracks, water leaks through the window frame.
|
Nếu lớp keo cũ bị nứt, nước sẽ rò rỉ qua khung cửa sổ. |
| Phủ định |
When you caulk properly, water doesn't seep into the walls.
|
Khi bạn trám keo đúng cách, nước không ngấm vào tường. |
| Nghi vấn |
If there is a gap, do you caulk it immediately?
|
Nếu có một khe hở, bạn có trám keo ngay lập tức không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had caulked the windows before the rain started.
|
Họ đã trám các cửa sổ trước khi trời mưa. |
| Phủ định |
She had not caulked the bathtub properly, so it leaked.
|
Cô ấy đã không trám bồn tắm đúng cách, vì vậy nó bị rò rỉ. |
| Nghi vấn |
Had he caulked the boat before taking it out on the lake?
|
Anh ấy đã trám kín thuyền trước khi đưa nó ra hồ chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plumber had been caulking the bathtub for hours before he realized he was using the wrong sealant.
|
Người thợ sửa ống nước đã trám bồn tắm hàng giờ trước khi nhận ra anh ta đang sử dụng chất bịt kín sai. |
| Phủ định |
She hadn't been caulking properly, which is why the water damage was so extensive.
|
Cô ấy đã không trám đúng cách, đó là lý do tại sao thiệt hại do nước gây ra lại nghiêm trọng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Had they been caulking around the windows when the storm hit?
|
Có phải họ đang trám xung quanh cửa sổ khi cơn bão ập đến không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He caulks the bathtub every year.
|
Anh ấy trám bồn tắm mỗi năm. |
| Phủ định |
She does not caulk the windows herself.
|
Cô ấy không tự trám các cửa sổ. |
| Nghi vấn |
Do they caulk around the sink regularly?
|
Họ có thường xuyên trám xung quanh bồn rửa không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My dad used to caulk the windows every fall before the weather turned cold.
|
Bố tôi thường dùng keo trám các cửa sổ mỗi mùa thu trước khi thời tiết trở lạnh. |
| Phủ định |
She didn't use to caulk around the bathtub, so there was water damage.
|
Cô ấy đã không dùng keo trám xung quanh bồn tắm, vì vậy đã có thiệt hại do nước. |
| Nghi vấn |
Did you use to caulk the seams in the shower yourself?
|
Bạn có tự mình trám các đường nối trong vòi hoa sen không? |