sealant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sealant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất được sử dụng để ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng qua bề mặt hoặc khớp nối của vật liệu.
Definition (English Meaning)
A substance used to block the passage of fluids through a surface or joint of a material.
Ví dụ Thực tế với 'Sealant'
-
"The sealant prevented water from leaking into the basement."
"Chất bịt kín đã ngăn nước rò rỉ vào tầng hầm."
-
"Dental sealants can protect teeth from decay."
"Chất trám răng có thể bảo vệ răng khỏi sâu răng."
-
"Apply the sealant evenly to the surface."
"Bôi chất bịt kín đều lên bề mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sealant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sealant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sealant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sealant thường được sử dụng để lấp đầy các khoảng trống hoặc khe hở nhằm tạo ra một lớp chống thấm hoặc bảo vệ. Khác với 'seal' (con dấu, niêm phong) chỉ hành động niêm phong hoặc vật dùng để niêm phong, 'sealant' là chất liệu cụ thể được sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'sealant with' để chỉ vật liệu được dùng để tạo lớp bịt kín. Ví dụ: 'The plumber used sealant with silicone.' Sử dụng 'sealant for' để chỉ mục đích sử dụng của chất bịt kín. Ví dụ: 'This is a sealant for bathrooms.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sealant'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the sealant was applied properly ensured the roof's longevity.
|
Việc chất bịt kín được thi công đúng cách đảm bảo tuổi thọ của mái nhà. |
| Phủ định |
Whether the sealant will hold isn't something we can guarantee.
|
Việc chất bịt kín có giữ được hay không là điều chúng tôi không thể đảm bảo. |
| Nghi vấn |
Why the sealant failed to prevent leaks is still a mystery.
|
Tại sao chất bịt kín không ngăn được rò rỉ vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you apply sealant to the crack, it prevents water from leaking.
|
Nếu bạn bôi chất trám kín lên vết nứt, nó sẽ ngăn nước rò rỉ. |
| Phủ định |
If the sealant is not properly applied, it doesn't protect the surface.
|
Nếu chất trám kín không được bôi đúng cách, nó không bảo vệ bề mặt. |
| Nghi vấn |
If you use this type of sealant, does it require a primer?
|
Nếu bạn sử dụng loại chất trám kín này, nó có cần lớp lót không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dentist has applied a sealant to prevent cavities.
|
Nha sĩ đã bôi một lớp sealant để ngăn ngừa sâu răng. |
| Phủ định |
They haven't used sealant on all the windows yet.
|
Họ vẫn chưa sử dụng chất bịt kín cho tất cả các cửa sổ. |
| Nghi vấn |
Has the manufacturer used the new sealant in this product?
|
Nhà sản xuất đã sử dụng chất bịt kín mới trong sản phẩm này chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had applied sealant to the window frames before the rain started.
|
Tôi ước tôi đã bôi chất trám (sealant) lên khung cửa sổ trước khi trời mưa. |
| Phủ định |
If only the construction workers had used a better sealant, the roof wouldn't be leaking now.
|
Giá mà công nhân xây dựng đã sử dụng một loại chất trám (sealant) tốt hơn, thì mái nhà đã không bị dột bây giờ. |
| Nghi vấn |
I wish I could remember if I bought the sealant for the bathroom.
|
Tôi ước tôi có thể nhớ liệu tôi đã mua chất trám (sealant) cho phòng tắm hay chưa. |