mordant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mordant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất, thường là oxit vô cơ, kết hợp với thuốc nhuộm hoặc chất màu và do đó cố định nó trong vật liệu.
Definition (English Meaning)
A substance, typically an inorganic oxide, that combines with a dye or stain and thereby fixes it in a material.
Ví dụ Thực tế với 'Mordant'
-
"Alum is often used as a mordant in dyeing natural fibers."
"Phèn thường được sử dụng làm chất cắn màu trong việc nhuộm các sợi tự nhiên."
-
"The comedian's mordant humor was not appreciated by everyone in the audience."
"Khiếu hài hước chua cay của diễn viên hài không được tất cả khán giả đánh giá cao."
-
"The artist used a metallic mordant to fix the dye to the fabric."
"Người nghệ sĩ đã sử dụng một chất cắn màu kim loại để cố định thuốc nhuộm vào vải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mordant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chất cắn màu
- Adjective: châm biếm, chua cay, có tính ăn mòn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mordant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong hóa học và mỹ thuật, 'mordant' chỉ chất giúp thuốc nhuộm bám chặt vào vật liệu (ví dụ: vải, da). Nó hoạt động như một chất trung gian liên kết thuốc nhuộm với vật liệu, ngăn thuốc nhuộm bị rửa trôi. Các mordant phổ biến bao gồm phèn, tanin và các muối kim loại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Mordant in': Chỉ chất cắn màu được sử dụng trong một quy trình cụ thể hoặc trong một vật liệu cụ thể. Ví dụ: 'The use of alum as a mordant in dyeing cotton.'
* 'Mordant on': Chỉ chất cắn màu tác động lên một bề mặt. Ví dụ: 'The mordant on the fabric ensures color fastness.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mordant'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding his mordant comments became a daily challenge for the team.
|
Tránh những bình luận châm biếm của anh ấy trở thành một thách thức hàng ngày cho cả đội. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate hearing mordant criticisms of her work.
|
Cô ấy không thích nghe những lời chỉ trích chua cay về công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Do you mind reading mordant reviews before deciding to buy the book?
|
Bạn có ngại đọc những bài đánh giá châm biếm trước khi quyết định mua cuốn sách không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be mordant in your criticism to highlight the flaws.
|
Hãy châm biếm trong lời chỉ trích của bạn để làm nổi bật những thiếu sót. |
| Phủ định |
Don't be mordant when offering feedback, be constructive instead.
|
Đừng chua cay khi đưa ra phản hồi, thay vào đó hãy xây dựng. |
| Nghi vấn |
Please, don't use mordant language in the meeting.
|
Làm ơn, đừng sử dụng ngôn ngữ cay độc trong cuộc họp. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The critic will be writing a mordant review of the new play.
|
Nhà phê bình sẽ viết một bài đánh giá châm biếm về vở kịch mới. |
| Phủ định |
She won't be making mordant comments at the party tonight.
|
Cô ấy sẽ không đưa ra những bình luận chua cay tại bữa tiệc tối nay. |
| Nghi vấn |
Will the comedian be using mordant humor in his next show?
|
Liệu diễn viên hài có sử dụng sự hài hước châm biếm trong buổi biểu diễn tiếp theo của anh ấy không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian will use mordant wit to satirize the current political climate.
|
Diễn viên hài sẽ sử dụng sự hóm hỉnh chua cay để châm biếm tình hình chính trị hiện tại. |
| Phủ định |
She is not going to use a mordant tone when discussing sensitive topics.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng giọng điệu cay nghiệt khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm. |
| Nghi vấn |
Will the artist use a mordant to prepare the fabric for dyeing?
|
Liệu nghệ sĩ có sử dụng chất cắn màu để chuẩn bị vải cho việc nhuộm? |