corroding
Động từ (dạng V-ing / Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corroding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn mòn dần hoặc bị phá hủy dần bởi một tác động hóa học.
Definition (English Meaning)
Gradually destroying or being destroyed by a chemical action.
Ví dụ Thực tế với 'Corroding'
-
"The acid was slowly corroding the metal surface."
"Axit đang ăn mòn bề mặt kim loại một cách chậm rãi."
-
"The salty air is corroding the bridge's supports."
"Không khí mặn đang ăn mòn các trụ cầu."
-
"The constant negativity was corroding his spirit."
"Sự tiêu cực liên tục đang ăn mòn tinh thần anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corroding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: corrode
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corroding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'corroding' thường được dùng để mô tả quá trình ăn mòn kim loại, nhưng cũng có thể áp dụng cho các vật liệu khác. Nó nhấn mạnh sự phá hủy từ từ và dần dần. Khác với 'rusting' (gỉ sét) chỉ dành riêng cho sắt và hợp kim của sắt, 'corroding' có phạm vi rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Corroding under (conditions)': diễn tả quá trình ăn mòn diễn ra dưới một điều kiện cụ thể nào đó. 'Corroding in (substance)': diễn tả quá trình ăn mòn xảy ra trong một chất cụ thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corroding'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The salt water corrodes the metal pipes.
|
Nước muối ăn mòn các ống kim loại. |
| Phủ định |
The acid rain does not corrode the statue immediately.
|
Mưa axit không ăn mòn tượng ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Will the rust corrode the entire bridge?
|
Liệu rỉ sét có ăn mòn toàn bộ cây cầu không? |