(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corroding
C1

corroding

Động từ (dạng V-ing / Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang ăn mòn bị ăn mòn quá trình ăn mòn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corroding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn mòn dần hoặc bị phá hủy dần bởi một tác động hóa học.

Definition (English Meaning)

Gradually destroying or being destroyed by a chemical action.

Ví dụ Thực tế với 'Corroding'

  • "The acid was slowly corroding the metal surface."

    "Axit đang ăn mòn bề mặt kim loại một cách chậm rãi."

  • "The salty air is corroding the bridge's supports."

    "Không khí mặn đang ăn mòn các trụ cầu."

  • "The constant negativity was corroding his spirit."

    "Sự tiêu cực liên tục đang ăn mòn tinh thần anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corroding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: corrode
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

protecting(bảo vệ)
preserving(bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

oxidation(sự oxy hóa)
acid(axit)
metal(kim loại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Corroding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'corroding' thường được dùng để mô tả quá trình ăn mòn kim loại, nhưng cũng có thể áp dụng cho các vật liệu khác. Nó nhấn mạnh sự phá hủy từ từ và dần dần. Khác với 'rusting' (gỉ sét) chỉ dành riêng cho sắt và hợp kim của sắt, 'corroding' có phạm vi rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in

'Corroding under (conditions)': diễn tả quá trình ăn mòn diễn ra dưới một điều kiện cụ thể nào đó. 'Corroding in (substance)': diễn tả quá trình ăn mòn xảy ra trong một chất cụ thể nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corroding'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The salt water corrodes the metal pipes.
Nước muối ăn mòn các ống kim loại.
Phủ định
The acid rain does not corrode the statue immediately.
Mưa axit không ăn mòn tượng ngay lập tức.
Nghi vấn
Will the rust corrode the entire bridge?
Liệu rỉ sét có ăn mòn toàn bộ cây cầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)