cavilling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cavilling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bắt bẻ, soi mói, tìm lỗi nhỏ nhặt hoặc không cần thiết.
Definition (English Meaning)
The making of petty or unnecessary objections.
Ví dụ Thực tế với 'Cavilling'
-
"His constant cavilling made him unpopular."
"Việc anh ta liên tục bắt bẻ khiến anh ta trở nên không được yêu thích."
-
"I don't want to cavil, but the service was slow."
"Tôi không muốn bắt bẻ, nhưng dịch vụ đã chậm."
-
"He spent his time cavilling about the price."
"Anh ta dành thời gian để bắt bẻ về giá cả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cavilling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cavilling
- Verb: cavil
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cavilling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cavilling ám chỉ việc tập trung vào những chi tiết vụn vặt, không quan trọng để chỉ trích hoặc phản đối. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự khó chịu, không hợp tác hoặc cố tình gây khó dễ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'at' hoặc 'about', nó thường chỉ đối tượng hoặc vấn đề bị bắt bẻ, soi mói. Ví dụ: cavilling at details, cavilling about the wording.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cavilling'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he would cavil about such minor details was surprising.
|
Việc anh ấy sẽ bắt bẻ về những chi tiết nhỏ nhặt như vậy thật đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It's not true that she didn't cavil at the proposed changes.
|
Không đúng sự thật rằng cô ấy đã không bắt bẻ những thay đổi được đề xuất. |
| Nghi vấn |
Whether they will cavil over the wording is still unknown.
|
Liệu họ có bắt bẻ về cách diễn đạt hay không vẫn chưa được biết. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His constant cavilling is very irritating to his colleagues.
|
Sự bắt bẻ liên tục của anh ấy rất gây khó chịu cho đồng nghiệp. |
| Phủ định |
She doesn't cavil about minor details; she focuses on the big picture.
|
Cô ấy không bắt bẻ về những chi tiết nhỏ nhặt; cô ấy tập trung vào bức tranh lớn. |
| Nghi vấn |
Do they always cavil at every suggestion, or are they sometimes supportive?
|
Họ có luôn luôn bắt bẻ mọi đề xuất không, hay đôi khi họ cũng ủng hộ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been cavilling about the smallest details all morning.
|
Cô ấy đã bắt bẻ những chi tiết nhỏ nhất cả buổi sáng. |
| Phủ định |
They haven't been cavilling about the project's progress, surprisingly.
|
Đáng ngạc nhiên là họ đã không hề bắt bẻ về tiến độ của dự án. |
| Nghi vấn |
Has he been cavilling at her suggestions, or is he genuinely concerned?
|
Anh ấy đã bắt bẻ những gợi ý của cô ấy, hay anh ấy thực sự lo lắng? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to cavil about every small detail in the report before the new manager arrived.
|
Anh ấy từng hay bắt bẻ từng chi tiết nhỏ trong báo cáo trước khi người quản lý mới đến. |
| Phủ định |
She didn't use to cavil so much, but the stress of the new job has made her more critical.
|
Cô ấy đã từng không hay bắt bẻ nhiều như vậy, nhưng áp lực của công việc mới đã khiến cô ấy trở nên khắt khe hơn. |
| Nghi vấn |
Did they use to cavil about the food here before the new chef took over?
|
Họ có thường hay bắt bẻ về đồ ăn ở đây trước khi đầu bếp mới tiếp quản không? |