quibbling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quibbling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đưa ra những phản đối nhỏ nhặt hoặc chỉ trích về một vấn đề không quan trọng.
Definition (English Meaning)
The action of raising petty objections or criticisms about a trivial matter.
Ví dụ Thực tế với 'Quibbling'
-
"The meeting was bogged down in endless quibbling over minor details."
"Cuộc họp bị sa lầy vào những tranh cãi bất tận về những chi tiết nhỏ nhặt."
-
"Stop quibbling and focus on the real issues."
"Đừng có cãi nhau nữa và hãy tập trung vào những vấn đề thực sự."
-
"The contract was rejected because of quibbling over minor clauses."
"Hợp đồng bị từ chối vì những tranh cãi về các điều khoản nhỏ nhặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quibbling'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quibbling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh vào việc tập trung vào những chi tiết nhỏ nhặt và không quan trọng, thường là để tránh né vấn đề chính hoặc trì hoãn quyết định. Khác với 'argument' (tranh luận) là một cuộc trao đổi ý kiến có thể dẫn đến kết quả, 'quibbling' thường chỉ mang tính chất gây rối và không giải quyết được vấn đề gì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quibbling'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been quibbling over the details of the contract for hours.
|
Họ đã cãi nhau về các chi tiết của hợp đồng hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
She hasn't been quibbling about the price; she's actually quite happy with it.
|
Cô ấy đã không hề cằn nhằn về giá cả; cô ấy thực sự khá hài lòng với nó. |
| Nghi vấn |
Have you been quibbling with your brother again?
|
Bạn lại cãi nhau với anh trai mình nữa à? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish they wouldn't quibble about such minor details; it's exhausting.
|
Tôi ước họ đừng cãi nhau về những chi tiết nhỏ nhặt như vậy; thật mệt mỏi. |
| Phủ định |
If only he hadn't been quibbling over the contract, we would have closed the deal.
|
Giá mà anh ấy không tranh cãi về hợp đồng, chúng ta đã hoàn tất thỏa thuận rồi. |
| Nghi vấn |
If only she could stop finding quibbles with everything I do; would that make her happy?
|
Giá mà cô ấy có thể ngừng tìm lỗi với mọi thứ tôi làm; liệu điều đó có làm cô ấy hạnh phúc không? |