terminate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terminate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chấm dứt, kết thúc, hoàn thành; cắt đứt, đình chỉ.
Definition (English Meaning)
to bring to an end; to conclude.
Ví dụ Thực tế với 'Terminate'
-
"The company decided to terminate the contract due to poor performance."
"Công ty quyết định chấm dứt hợp đồng do hiệu suất kém."
-
"The company terminated his employment after he violated company policy."
"Công ty đã chấm dứt hợp đồng lao động của anh ấy sau khi anh ấy vi phạm chính sách của công ty."
-
"The train line terminates at the city center."
"Tuyến tàu kết thúc ở trung tâm thành phố."
-
"The doctor decided to terminate the pregnancy for medical reasons."
"Bác sĩ quyết định đình chỉ thai nghén vì lý do y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Terminate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Terminate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'terminate' thường mang sắc thái trang trọng hoặc kỹ thuật hơn so với 'end' hoặc 'finish'. Nó thường được dùng để chỉ sự kết thúc có chủ ý, có kế hoạch hoặc theo một thỏa thuận nào đó. Ví dụ, 'terminate a contract' khác với 'end a meeting'. 'Terminate' cũng có thể mang nghĩa 'sa thải' (terminate employment). Nên phân biệt với các từ đồng nghĩa như 'cease', 'conclude', 'discontinue'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', nó thường mang ý nghĩa chấm dứt bằng một hành động cụ thể. Ví dụ: 'The company terminated the contract with a written notice.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Terminate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.