(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discontinue
B2

discontinue

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ngừng dừng chấm dứt bãi bỏ ngưng trệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discontinue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngừng làm gì đó, ngừng cung cấp cái gì đó; chấm dứt.

Definition (English Meaning)

To stop doing or providing something; cease.

Ví dụ Thực tế với 'Discontinue'

  • "The airline decided to discontinue the route due to low demand."

    "Hãng hàng không quyết định ngừng tuyến đường bay này do nhu cầu thấp."

  • "The company has discontinued production of this model."

    "Công ty đã ngừng sản xuất mẫu xe này."

  • "The doctor advised him to discontinue the medication."

    "Bác sĩ khuyên anh ta nên ngừng dùng thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discontinue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: discontinue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

continue(tiếp tục)
begin(bắt đầu)
initiate(khởi đầu)

Từ liên quan (Related Words)

cancel(hủy bỏ)
abolish(bãi bỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Discontinue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'discontinue' mang ý nghĩa chính thức và thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, y tế, hoặc khi đề cập đến các sản phẩm, dịch vụ, hoặc quy trình. Nó không đơn thuần chỉ là 'stop' mà mang hàm ý có một kế hoạch hoặc hoạt động đang diễn ra trước khi bị ngừng lại. So sánh với 'stop': 'Stop' có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh thông thường hơn và không nhất thiết ám chỉ một quá trình đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

Với 'discontinue with', nó ám chỉ việc ngừng thực hiện một phần của một kế hoạch hoặc hệ thống. Với 'discontinue from', nó thường ám chỉ việc bị loại bỏ khỏi một nhóm hoặc một hoạt động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discontinue'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company considered discontinuing the product line due to low sales.
Công ty đã cân nhắc việc ngừng dây chuyền sản phẩm do doanh số thấp.
Phủ định
I don't appreciate discontinuing services without prior notice.
Tôi không đánh giá cao việc ngừng cung cấp dịch vụ mà không báo trước.
Nghi vấn
Do you mind discontinuing your disruptive behavior in class?
Bạn có phiền ngừng hành vi gây rối của bạn trong lớp học không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They decided to discontinue the product line due to low sales.
Họ quyết định ngừng dây chuyền sản phẩm vì doanh số thấp.
Phủ định
We will not discontinue our efforts to improve customer service.
Chúng tôi sẽ không ngừng nỗ lực để cải thiện dịch vụ khách hàng.
Nghi vấn
Will you discontinue the subscription if I don't renew it?
Bạn sẽ ngừng đăng ký nếu tôi không gia hạn nó chứ?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new CEO arrives, the company will have been discontinuing that product line for almost a year.
Vào thời điểm CEO mới đến, công ty sẽ đã ngừng dòng sản phẩm đó gần một năm.
Phủ định
By next month, they won't have been discontinuing the service for long enough to see significant changes in customer satisfaction.
Đến tháng tới, họ sẽ chưa ngừng dịch vụ đủ lâu để thấy những thay đổi đáng kể về sự hài lòng của khách hàng.
Nghi vấn
Will the government have been discontinuing support for renewable energy initiatives by 2025?
Liệu chính phủ sẽ đã ngừng hỗ trợ các sáng kiến năng lượng tái tạo vào năm 2025?
(Vị trí vocab_tab4_inline)