ceased
Verb (past tense and past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ceased'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã chấm dứt; đã dừng lại.
Definition (English Meaning)
Brought to an end; stopped.
Ví dụ Thực tế với 'Ceased'
-
"The company ceased trading last year."
"Công ty đã ngừng kinh doanh vào năm ngoái."
-
"Fighting in the area has ceased."
"Các cuộc giao tranh trong khu vực đã chấm dứt."
-
"His heart had ceased to beat."
"Tim anh ấy đã ngừng đập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ceased'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cease
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ceased'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Ceased' là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ 'cease'. Nó mang ý nghĩa một hành động hoặc trạng thái nào đó đã hoàn toàn kết thúc. Thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với 'stopped'. 'Cease' nhấn mạnh sự kết thúc hoàn toàn và dứt khoát hơn là 'stop'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cease from: Dừng, thôi không làm gì đó. Ví dụ: The rain ceased from falling.
Cease to: Dừng việc là gì đó. Ví dụ: He ceased to be a member of the club.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ceased'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to cease operations next month.
|
Công ty sẽ ngừng hoạt động vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to cease their efforts to find a solution.
|
Họ sẽ không ngừng nỗ lực tìm kiếm giải pháp. |
| Nghi vấn |
Is the rain going to cease soon?
|
Mưa có tạnh sớm không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, the company will have been ceasing its operations for several months.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, công ty sẽ đã ngừng hoạt động được vài tháng. |
| Phủ định |
By next year, they won't have been ceasing their research efforts; they will have doubled them.
|
Đến năm sau, họ sẽ không ngừng nỗ lực nghiên cứu của mình; họ sẽ tăng gấp đôi chúng. |
| Nghi vấn |
Will the rain have been ceasing before we arrive?
|
Liệu trời sẽ tạnh mưa trước khi chúng ta đến? |