(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ terminated
B2

terminated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã bị chấm dứt đã kết thúc đã bị huỷ bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terminated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã kết thúc; đã chấm dứt.

Definition (English Meaning)

Ended; brought to an end.

Ví dụ Thực tế với 'Terminated'

  • "His employment was terminated due to budget cuts."

    "Việc làm của anh ấy đã bị chấm dứt do cắt giảm ngân sách."

  • "The program was terminated due to lack of funding."

    "Chương trình đã bị chấm dứt do thiếu kinh phí."

  • "Her services were terminated after a series of complaints."

    "Các dịch vụ của cô ấy đã bị chấm dứt sau một loạt khiếu nại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Terminated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ended(đã kết thúc)
concluded(đã kết luận)
finished(đã hoàn thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

started(đã bắt đầu)
begun(khởi đầu)
continued(tiếp tục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Terminated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một hành động đã hoàn thành việc chấm dứt một cái gì đó. Nó mang tính chất trang trọng và chính thức hơn so với các từ đồng nghĩa đơn giản như 'ended'. 'Terminated' có thể ám chỉ sự chấm dứt một cách đột ngột hoặc theo một kế hoạch cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Terminated'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the contract were terminated early, we would lose a significant amount of revenue.
Nếu hợp đồng bị chấm dứt sớm, chúng ta sẽ mất một khoản doanh thu đáng kể.
Phủ định
If the project weren't terminated, we wouldn't have to lay off any employees.
Nếu dự án không bị chấm dứt, chúng ta sẽ không phải sa thải bất kỳ nhân viên nào.
Nghi vấn
Would they offer him another position if his employment were terminated?
Liệu họ có đề nghị anh ấy một vị trí khác nếu việc làm của anh ấy bị chấm dứt không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The contract was terminated last month.
Hợp đồng đã bị chấm dứt vào tháng trước.
Phủ định
The company did not terminate his employment despite the incident.
Công ty đã không chấm dứt hợp đồng lao động của anh ấy mặc dù có sự cố.
Nghi vấn
Did the company terminate the project early?
Công ty đã chấm dứt dự án sớm phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)