discontinued
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discontinued'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không còn được sản xuất hoặc cung cấp nữa.
Definition (English Meaning)
No longer produced or available.
Ví dụ Thực tế với 'Discontinued'
-
"That model of car has been discontinued."
"Mẫu xe đó đã ngừng sản xuất."
-
"The company decided to discontinue the product line due to low sales."
"Công ty quyết định ngừng dòng sản phẩm này do doanh số thấp."
-
"Once a product is discontinued, it can be difficult to find replacement parts."
"Một khi một sản phẩm đã ngừng sản xuất, có thể khó tìm được các bộ phận thay thế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discontinued'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: discontinue
- Adjective: discontinued
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discontinued'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, dịch vụ, hoặc dòng sản phẩm mà công ty đã ngừng sản xuất hoặc cung cấp. Nó nhấn mạnh sự kết thúc của quá trình sản xuất hoặc cung cấp đó. Khác với 'out of stock' (hết hàng), 'discontinued' mang ý nghĩa vĩnh viễn, không có khả năng hàng hóa sẽ được cung cấp lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discontinued'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.