(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discontinued
B2

discontinued

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ngừng sản xuất ngừng cung cấp không còn sản xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discontinued'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không còn được sản xuất hoặc cung cấp nữa.

Definition (English Meaning)

No longer produced or available.

Ví dụ Thực tế với 'Discontinued'

  • "That model of car has been discontinued."

    "Mẫu xe đó đã ngừng sản xuất."

  • "The company decided to discontinue the product line due to low sales."

    "Công ty quyết định ngừng dòng sản phẩm này do doanh số thấp."

  • "Once a product is discontinued, it can be difficult to find replacement parts."

    "Một khi một sản phẩm đã ngừng sản xuất, có thể khó tìm được các bộ phận thay thế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discontinued'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

available(có sẵn)
current(hiện tại)
in production(đang sản xuất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Discontinued'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, dịch vụ, hoặc dòng sản phẩm mà công ty đã ngừng sản xuất hoặc cung cấp. Nó nhấn mạnh sự kết thúc của quá trình sản xuất hoặc cung cấp đó. Khác với 'out of stock' (hết hàng), 'discontinued' mang ý nghĩa vĩnh viễn, không có khả năng hàng hóa sẽ được cung cấp lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discontinued'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)