(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ celestial mechanics
C1

celestial mechanics

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ học thiên thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Celestial mechanics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành vật lý nghiên cứu về chuyển động của các thiên thể và ảnh hưởng của trọng lực lên những chuyển động đó.

Definition (English Meaning)

The branch of physics that deals with the motions of celestial objects and the effects of gravity on those motions.

Ví dụ Thực tế với 'Celestial mechanics'

  • "Celestial mechanics is crucial for understanding the orbits of planets."

    "Cơ học thiên thể rất quan trọng để hiểu quỹ đạo của các hành tinh."

  • "Scientists use celestial mechanics to predict eclipses."

    "Các nhà khoa học sử dụng cơ học thiên thể để dự đoán nhật thực."

  • "The principles of celestial mechanics are applied in satellite trajectory design."

    "Các nguyên tắc của cơ học thiên thể được áp dụng trong thiết kế quỹ đạo vệ tinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Celestial mechanics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: celestial mechanics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gravitation(lực hấp dẫn)
orbit(quỹ đạo)
celestial body(thiên thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý thiên văn

Ghi chú Cách dùng 'Celestial mechanics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Celestial mechanics là một lĩnh vực chuyên sâu của vật lý, liên quan đến việc sử dụng các định luật vật lý để mô tả và dự đoán chuyển động của các thiên thể như hành tinh, sao, và thiên hà. Nó khác với thiên văn học, tập trung vào việc quan sát và mô tả các thiên thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Of' được dùng để chỉ đối tượng nghiên cứu của cơ học thiên thể (ví dụ: celestial mechanics of asteroids). 'In' được dùng để chỉ ứng dụng của cơ học thiên thể trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: applications in celestial mechanics).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Celestial mechanics'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Celestial mechanics is a complex field of study.
Cơ học thiên thể là một lĩnh vực nghiên cứu phức tạp.
Phủ định
A complete understanding of celestial mechanics is not easily achieved.
Một sự hiểu biết đầy đủ về cơ học thiên thể không dễ dàng đạt được.
Nghi vấn
Is celestial mechanics essential for space mission planning?
Cơ học thiên thể có cần thiết cho việc lập kế hoạch nhiệm vụ không gian không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood celestial mechanics, I would predict the movements of asteroids more accurately.
Nếu tôi hiểu về cơ học thiên thể, tôi sẽ dự đoán chuyển động của các tiểu hành tinh chính xác hơn.
Phủ định
If scientists didn't use celestial mechanics, they wouldn't be able to calculate spacecraft trajectories.
Nếu các nhà khoa học không sử dụng cơ học thiên thể, họ sẽ không thể tính toán quỹ đạo của tàu vũ trụ.
Nghi vấn
Would we understand the solar system's stability if we didn't study celestial mechanics?
Liệu chúng ta có hiểu được sự ổn định của hệ mặt trời nếu chúng ta không nghiên cứu cơ học thiên thể không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If celestial mechanics are applied, scientists can predict planetary movements.
Nếu cơ học thiên thể được áp dụng, các nhà khoa học có thể dự đoán chuyển động của các hành tinh.
Phủ định
If celestial mechanics are not accurate, space missions do not succeed.
Nếu cơ học thiên thể không chính xác, các nhiệm vụ không gian không thành công.
Nghi vấn
If you study celestial mechanics, what career options are available?
Nếu bạn học cơ học thiên thể, những lựa chọn nghề nghiệp nào có sẵn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)