(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ astrodynamics
C1

astrodynamics

noun

Nghĩa tiếng Việt

động lực học thiên văn cơ học thiên văn ứng dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astrodynamics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành cơ học nghiên cứu về chuyển động của các vệ tinh nhân tạo và các phương tiện không gian khác.

Definition (English Meaning)

The branch of mechanics that deals with the motion of artificial satellites and other space vehicles.

Ví dụ Thực tế với 'Astrodynamics'

  • "Astrodynamics plays a critical role in planning interplanetary missions."

    "Động lực học thiên văn đóng một vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch các nhiệm vụ liên hành tinh."

  • "Accurate astrodynamics calculations are essential for ensuring the safety of satellite operations."

    "Các tính toán động lực học thiên văn chính xác là cần thiết để đảm bảo an toàn cho các hoạt động của vệ tinh."

  • "The astrodynamics group at the university is researching new methods for fuel-efficient trajectory design."

    "Nhóm động lực học thiên văn tại trường đại học đang nghiên cứu các phương pháp mới để thiết kế quỹ đạo tiết kiệm nhiên liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Astrodynamics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: astrodynamics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vũ trụ học Kỹ thuật hàng không vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Astrodynamics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Astrodynamics là một lĩnh vực chuyên biệt, sử dụng các nguyên tắc của cơ học thiên văn và động lực học để thiết kế và điều khiển quỹ đạo của tàu vũ trụ. Nó liên quan đến việc tính toán và dự đoán vị trí và vận tốc của các vật thể trong không gian, cũng như việc lập kế hoạch các thao tác quỹ đạo như điều chỉnh quỹ đạo, chuyển đổi quỹ đạo và duy trì quỹ đạo. Nó thường được sử dụng thay thế cho 'orbital mechanics', mặc dù 'astrodynamics' có thể bao gồm phạm vi rộng hơn các ứng dụng, đặc biệt liên quan đến kiểm soát tàu vũ trụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

- 'in astrodynamics': đề cập đến một khía cạnh hoặc lĩnh vực cụ thể trong ngành cơ học này. Ví dụ: 'Research in astrodynamics is crucial for long-duration space missions.'
- 'of astrodynamics': thường dùng để chỉ các nguyên tắc hoặc ứng dụng của ngành này. Ví dụ: 'The principles of astrodynamics are essential for designing efficient spacecraft trajectories.'
- 'for astrodynamics': thường dùng để chỉ các công cụ, kỹ thuật được sử dụng trong ngành này. Ví dụ: 'Software tools for astrodynamics are continuously being developed to improve accuracy.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Astrodynamics'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Astrodynamics plays a crucial role in planning space missions.
Thiên văn động lực học đóng một vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch cho các nhiệm vụ không gian.
Phủ định
He doesn't understand how astrodynamics affects satellite orbits.
Anh ấy không hiểu thiên văn động lực học ảnh hưởng đến quỹ đạo vệ tinh như thế nào.
Nghi vấn
How does astrodynamics help in calculating the trajectory of a spacecraft?
Thiên văn động lực học giúp tính toán quỹ đạo của tàu vũ trụ như thế nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)