cell seeding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cell seeding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình cấy tế bào, tức là đặt tế bào vào trong một bình nuôi cấy mô (ví dụ: bình tam giác hoặc giếng) để bắt đầu một quá trình nuôi cấy.
Definition (English Meaning)
The process of placing cells into a tissue culture vessel (e.g., a flask or a well) to initiate a culture.
Ví dụ Thực tế với 'Cell seeding'
-
"Optimal cell seeding density is crucial for successful in vitro experiments."
"Mật độ cấy tế bào tối ưu là rất quan trọng cho các thí nghiệm in vitro thành công."
-
"After trypsinization, cells were resuspended and subjected to cell seeding in 6-well plates."
"Sau khi trypsin hóa, các tế bào được tái đình chỉ và tiến hành cấy vào đĩa 6 giếng."
-
"The protocol describes the cell seeding procedure for 3D cell cultures."
"Quy trình mô tả quá trình cấy tế bào cho nuôi cấy tế bào 3D."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cell seeding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cell seeding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cell seeding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả hành động ban đầu để bắt đầu một thí nghiệm nuôi cấy tế bào. Nó liên quan đến việc chuẩn bị một huyền phù tế bào và sau đó phân phối nó vào các vật chứa nuôi cấy. Mật độ tế bào (số lượng tế bào trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích) rất quan trọng trong cell seeding, vì nó ảnh hưởng đến sự tăng trưởng, biệt hóa và chức năng của tế bào. Mật độ seeding quá cao có thể dẫn đến tình trạng quá tải tế bào và cạnh tranh chất dinh dưỡng, trong khi mật độ quá thấp có thể dẫn đến sự tăng trưởng kém hoặc biệt hóa không đúng cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Cell seeding for’ thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc cấy tế bào (ví dụ: cell seeding for a specific experiment). ‘Cell seeding in’ được sử dụng để chỉ môi trường hoặc vật liệu mà tế bào được cấy vào (ví dụ: cell seeding in a 96-well plate). ‘Cell seeding with’ dùng để chỉ vật liệu được sử dụng để cấy tế bào (ví dụ: cell seeding with growth factors).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cell seeding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.