confluence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confluence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hợp lưu của hai dòng sông, đặc biệt là những con sông có chiều rộng xấp xỉ bằng nhau.
Definition (English Meaning)
The junction of two rivers, especially rivers of approximately equal width.
Ví dụ Thực tế với 'Confluence'
-
"The city grew up at the confluence of the three rivers."
"Thành phố phát triển tại điểm hợp lưu của ba con sông."
-
"The confluence of these factors created a perfect storm."
"Sự hợp lưu của những yếu tố này đã tạo ra một cơn bão hoàn hảo."
-
"The project represents a confluence of our shared values."
"Dự án này thể hiện sự hợp lưu các giá trị chung của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confluence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: confluence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confluence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'confluence' thường được dùng để chỉ điểm gặp gỡ vật lý của hai hoặc nhiều dòng sông. Nó nhấn mạnh sự kết hợp của các yếu tố khác nhau để tạo thành một tổng thể duy nhất. So với 'meeting point' (điểm gặp gỡ), 'confluence' mang tính chính thức hơn và thường liên quan đến các dòng chảy hoặc lực lượng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at the confluence of the rivers' (tại điểm hợp lưu của các con sông) chỉ vị trí. 'the confluence of ideas' (sự hợp lưu của những ý tưởng) chỉ sự kết hợp, hòa nhập.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confluence'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
At the confluence of the three rivers, the city thrived, attracting traders, merchants, and settlers.
|
Tại nơi hợp lưu của ba dòng sông, thành phố phát triển mạnh mẽ, thu hút các thương nhân, nhà buôn và người định cư. |
| Phủ định |
Despite the confluence of different cultures in the city, a unified identity did not emerge, and tensions remained.
|
Mặc dù có sự hợp lưu của các nền văn hóa khác nhau trong thành phố, một bản sắc thống nhất đã không xuất hiện, và căng thẳng vẫn còn. |
| Nghi vấn |
Given the confluence of talent, resources, and opportunity, did the project still fail to achieve its objectives?
|
Với sự hợp lưu của tài năng, nguồn lực và cơ hội, liệu dự án vẫn thất bại trong việc đạt được các mục tiêu của nó? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The confluence of different cultures created a vibrant community.
|
Sự hội tụ của các nền văn hóa khác nhau đã tạo ra một cộng đồng sôi động. |
| Phủ định |
There isn't a confluence of opinions on this controversial topic.
|
Không có sự đồng thuận ý kiến về chủ đề gây tranh cãi này. |
| Nghi vấn |
Is the confluence of the two rivers easily accessible?
|
Sự hợp lưu của hai con sông có dễ dàng tiếp cận không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The confluence of cultures is evident in the city's diverse cuisine.
|
Sự hợp lưu của các nền văn hóa thể hiện rõ trong ẩm thực đa dạng của thành phố. |
| Phủ định |
The confluence of these two rivers is not always peaceful.
|
Sự hợp lưu của hai con sông này không phải lúc nào cũng yên bình. |
| Nghi vấn |
Is the confluence of these ideas leading to a new solution?
|
Sự hợp lưu của những ý tưởng này có dẫn đến một giải pháp mới không? |