(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ storage
B1

storage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lưu trữ kho chứa bộ nhớ (máy tính)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cất giữ, lưu trữ cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The act of storing something.

Ví dụ Thực tế với 'Storage'

  • "We offer secure storage for your belongings."

    "Chúng tôi cung cấp dịch vụ lưu trữ an toàn cho đồ đạc của bạn."

  • "The potatoes need cool, dry storage."

    "Khoai tây cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát."

  • "Cloud storage is becoming increasingly popular."

    "Lưu trữ đám mây ngày càng trở nên phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Storage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: storage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh tế Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Storage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường đề cập đến việc giữ một vật gì đó ở một nơi an toàn hoặc phù hợp cho đến khi cần. Khác với 'preservation' (bảo quản) ở chỗ 'storage' thường liên quan đến việc lưu trữ tạm thời, trong khi 'preservation' nhấn mạnh việc duy trì chất lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

'Storage for': Lưu trữ cho mục đích gì. Ví dụ: 'storage for winter'. 'Storage in': Lưu trữ ở đâu. Ví dụ: 'storage in a warehouse'. 'Storage of': Lưu trữ cái gì. Ví dụ: 'storage of data'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Storage'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They needed more storage for their belongings.
Họ cần thêm chỗ chứa đồ đạc của mình.
Phủ định
None of the storage units were big enough for our equipment.
Không có đơn vị lưu trữ nào đủ lớn cho thiết bị của chúng tôi.
Nghi vấn
Which storage solution is best for it?
Giải pháp lưu trữ nào là tốt nhất cho nó?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data storage is full, isn't it?
Dung lượng lưu trữ dữ liệu đã đầy, phải không?
Phủ định
There isn't enough storage space, is there?
Không có đủ không gian lưu trữ, phải không?
Nghi vấn
This hard drive provides ample storage, doesn't it?
Ổ cứng này cung cấp đủ dung lượng lưu trữ, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We need more storage space for the winter clothes.
Chúng ta cần thêm không gian lưu trữ cho quần áo mùa đông.
Phủ định
There isn't enough storage in this small apartment.
Không có đủ chỗ chứa đồ trong căn hộ nhỏ này.
Nghi vấn
Where is the storage room located in this building?
Phòng chứa đồ nằm ở đâu trong tòa nhà này?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had found a suitable storage facility before the storm hit.
Họ đã tìm thấy một cơ sở lưu trữ phù hợp trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
She had not realized the importance of proper data storage until she lost all her files.
Cô ấy đã không nhận ra tầm quan trọng của việc lưu trữ dữ liệu đúng cách cho đến khi cô ấy mất tất cả các tập tin của mình.
Nghi vấn
Had the company invested in cloud storage before the new regulations were implemented?
Công ty đã đầu tư vào lưu trữ đám mây trước khi các quy định mới được thực hiện chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)