(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cellular
B2

cellular

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về tế bào tế bào di động (điện thoại)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cellular'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc bao gồm các tế bào.

Definition (English Meaning)

Relating to or consisting of cells.

Ví dụ Thực tế với 'Cellular'

  • "The cellular structure of the leaf is complex."

    "Cấu trúc tế bào của chiếc lá rất phức tạp."

  • "Cellular respiration is a key process in living organisms."

    "Hô hấp tế bào là một quá trình quan trọng trong các sinh vật sống."

  • "The cellular phone has become an indispensable tool in modern life."

    "Điện thoại di động đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cellular'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cell-like(giống tế bào)
mobile(di động (trong ngữ cảnh viễn thông))

Trái nghĩa (Antonyms)

acellular(không có tế bào)
landline(điện thoại cố định)

Từ liên quan (Related Words)

cell(tế bào)
network(mạng lưới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Cellular'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cellular' thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc, quá trình, hoặc hệ thống liên quan đến tế bào trong sinh học. Nó cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh công nghệ để chỉ các hệ thống mạng không dây được xây dựng dựa trên các ô (cells) phủ sóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'Cellular to' thường được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc thuộc về tế bào. Ví dụ: 'cellular response to a stimulus'. 'Cellular in' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể thấy trong các cụm từ như 'cellular changes in response to infection'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cellular'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)