(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cell-like
B2

cell-like

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giống tế bào có cấu trúc tế bào tựa như tế bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cell-like'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có cấu trúc hoặc hình dạng giống tế bào.

Definition (English Meaning)

Resembling a cell in structure or appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Cell-like'

  • "The material has a cell-like structure, which makes it suitable for filtration."

    "Vật liệu có cấu trúc giống tế bào, điều này làm cho nó phù hợp để lọc."

  • "The researchers created a cell-like container to deliver drugs."

    "Các nhà nghiên cứu đã tạo ra một hộp đựng giống tế bào để vận chuyển thuốc."

  • "The new material exhibits cell-like behavior in response to stimuli."

    "Vật liệu mới thể hiện hành vi giống tế bào để phản ứng với các kích thích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cell-like'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cell-like
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Cell-like'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cell-like' được sử dụng để mô tả những cấu trúc, vật liệu hoặc hiện tượng có đặc điểm tương tự như tế bào, nhưng không nhất thiết phải là tế bào thật sự. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để chỉ sự tương đồng về hình dạng, cấu trúc hoặc chức năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cell-like'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the new material has a cell-like structure, it's incredibly strong yet lightweight.
Bởi vì vật liệu mới có cấu trúc giống tế bào, nó cực kỳ chắc chắn nhưng lại nhẹ.
Phủ định
Unless the filter is made of a cell-like material, it will not effectively remove the bacteria.
Trừ khi bộ lọc được làm bằng vật liệu giống tế bào, nó sẽ không loại bỏ vi khuẩn một cách hiệu quả.
Nghi vấn
If the building blocks are cell-like, can we then expect self-organization in the material?
Nếu các khối xây dựng giống tế bào, liệu chúng ta có thể mong đợi sự tự tổ chức trong vật liệu không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the experiment is successful, the resulting structure will be cell-like.
Nếu thí nghiệm thành công, cấu trúc thu được sẽ giống tế bào.
Phủ định
If the temperature isn't carefully controlled, the crystal formation won't be cell-like.
Nếu nhiệt độ không được kiểm soát cẩn thận, sự hình thành tinh thể sẽ không giống tế bào.
Nghi vấn
Will the new material exhibit cell-like behavior if we apply this specific pressure?
Liệu vật liệu mới có biểu hiện hành vi giống tế bào nếu chúng ta áp dụng áp suất cụ thể này không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist will observe the cell-like structures under the microscope.
Nhà khoa học sẽ quan sát các cấu trúc giống tế bào dưới kính hiển vi.
Phủ định
The artificial creation is not going to perfectly replicate cell-like behavior.
Sự tạo ra nhân tạo sẽ không thể sao chép hoàn hảo hành vi giống tế bào.
Nghi vấn
Will the new material have cell-like properties when exposed to that solution?
Vật liệu mới có thuộc tính giống tế bào khi tiếp xúc với dung dịch đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)