(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acellular
C1

acellular

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô bào không tế bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acellular'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bao gồm hoặc chứa các tế bào.

Definition (English Meaning)

Not consisting of or containing cells.

Ví dụ Thực tế với 'Acellular'

  • "The acellular vaccine is considered safer than the whole-cell vaccine."

    "Vắc-xin vô bào được coi là an toàn hơn vắc-xin toàn tế bào."

  • "Acellular dermal matrix is used in reconstructive surgery."

    "Ma trận bì vô bào được sử dụng trong phẫu thuật tái tạo."

  • "Acellular cementum covers the surface of the root."

    "Men răng vô bào bao phủ bề mặt chân răng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acellular'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: acellular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cellular(có tế bào)

Từ liên quan (Related Words)

acellular pertussis vaccine(vắc-xin ho gà vô bào)
acellular slime(chất nhờn vô bào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Acellular'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'acellular' thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc sinh học hoặc vật liệu không có cấu trúc tế bào. Nó khác với 'unicellular' (đơn bào) và 'multicellular' (đa bào). Trong y học, nó có thể ám chỉ các sản phẩm hoặc liệu pháp không chứa tế bào sống, nhằm giảm thiểu nguy cơ đào thải miễn dịch hoặc lây nhiễm. Ví dụ, vaccine acellular ho gà chứa các thành phần của vi khuẩn ho gà thay vì toàn bộ tế bào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acellular'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That viruses are acellular is a key point in understanding their unique structure.
Việc virus là vô bào là một điểm quan trọng trong việc hiểu cấu trúc độc đáo của chúng.
Phủ định
Whether the newly discovered organism is acellular or not remains a question for further research.
Liệu sinh vật mới được phát hiện có vô bào hay không vẫn là một câu hỏi cần nghiên cứu thêm.
Nghi vấn
Whether this structure is acellular is of importance.
Việc cấu trúc này có phải là vô bào hay không là rất quan trọng.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Acellular organisms lack a true cellular structure.
Các sinh vật vô bào thiếu cấu trúc tế bào thực sự.
Phủ định
This material is not acellular; it contains identifiable cells.
Vật liệu này không phải là vô bào; nó chứa các tế bào có thể xác định được.
Nghi vấn
Is the sample acellular, or does it contain cellular components?
Mẫu có vô bào không, hay nó chứa các thành phần tế bào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)