(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ centralized office
B2

centralized office

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

văn phòng tập trung trụ sở làm việc tập trung văn phòng trung tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centralized office'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một văn phòng kinh doanh nơi các hoạt động và nghiệp vụ kinh doanh của một công ty được quản lý từ một địa điểm duy nhất, tập trung.

Definition (English Meaning)

A business office where a company's business operations and activities are managed from one location.

Ví dụ Thực tế với 'Centralized office'

  • "The company decided to move to a centralized office to improve communication and coordination."

    "Công ty quyết định chuyển đến một văn phòng tập trung để cải thiện giao tiếp và phối hợp."

  • "The new centralized office has improved efficiency and reduced costs."

    "Văn phòng tập trung mới đã cải thiện hiệu quả và giảm chi phí."

  • "All customer service inquiries are now handled by the centralized office."

    "Tất cả các yêu cầu dịch vụ khách hàng hiện được xử lý bởi văn phòng tập trung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Centralized office'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

headquarters(trụ sở chính)
main office(văn phòng chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

decentralized office(văn phòng phi tập trung)
branch office(văn phòng chi nhánh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Centralized office'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một mô hình tổ chức doanh nghiệp trong đó quyền lực và trách nhiệm ra quyết định tập trung tại một địa điểm. Nó khác với các mô hình phân tán hoặc phi tập trung, nơi các quyết định được đưa ra ở nhiều địa điểm khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Centralized office'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to move to a centralized office to improve collaboration.
Công ty quyết định chuyển đến một văn phòng tập trung để cải thiện sự hợp tác.
Phủ định
Our team doesn't work in a centralized office; we are spread across several locations.
Nhóm của chúng tôi không làm việc trong một văn phòng tập trung; chúng tôi trải rộng ở nhiều địa điểm.
Nghi vấn
Is a centralized office always the best solution for a growing business?
Một văn phòng tập trung có phải luôn là giải pháp tốt nhất cho một doanh nghiệp đang phát triển không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)