headquarters
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Headquarters'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trụ sở chính, tổng hành dinh, cơ quan đầu não; nơi đặt văn phòng chính hoặc trung tâm điều hành của một công ty hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
The main office or center of operations of a company or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Headquarters'
-
"The company's headquarters are located in downtown Manhattan."
"Trụ sở chính của công ty được đặt tại trung tâm Manhattan."
-
"The military headquarters issued a statement."
"Bộ tư lệnh quân đội đã đưa ra một tuyên bố."
-
"All decisions are made at the company's headquarters."
"Tất cả các quyết định đều được đưa ra tại trụ sở chính của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Headquarters'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Headquarters'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'headquarters' thường được sử dụng ở dạng số nhiều, ngay cả khi chỉ có một trụ sở duy nhất. Nó nhấn mạnh vai trò trung tâm và quan trọng của địa điểm này. Khác với 'office' (văn phòng) chỉ đơn thuần là một địa điểm làm việc, 'headquarters' mang ý nghĩa về quyền lực, kiểm soát và điều hành toàn bộ hệ thống. Nó cũng khác với 'branch' (chi nhánh) là một phần nhỏ, phụ thuộc vào trụ sở chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' thường được dùng để chỉ vị trí cụ thể: 'The meeting will be held at headquarters.' ('in' thường được dùng để chỉ thành phố hoặc khu vực: 'The company's headquarters are in New York.', 'The regional headquarters is in the Asia-Pacific area'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Headquarters'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.