(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ operations
B2

operations

noun

Nghĩa tiếng Việt

các hoạt động các chiến dịch các thủ tục các quy trình vận hành khai thác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động liên quan đến việc thực hiện hoặc sản xuất một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Activities involved in doing or producing something.

Ví dụ Thực tế với 'Operations'

  • "The company's operations are expanding into new markets."

    "Các hoạt động của công ty đang mở rộng sang các thị trường mới."

  • "The military launched a series of operations against the enemy."

    "Quân đội đã phát động một loạt các chiến dịch chống lại kẻ thù."

  • "Day-to-day operations are managed by a team of experienced supervisors."

    "Các hoạt động hàng ngày được quản lý bởi một đội ngũ giám sát viên giàu kinh nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Operations'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: operations
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh quân sự y học máy tính...)

Ghi chú Cách dùng 'Operations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'operations' thường được sử dụng để chỉ một loạt các hoạt động phối hợp để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó có thể đề cập đến các quy trình hàng ngày trong một doanh nghiệp, các chiến dịch quân sự phức tạp hoặc các thủ tục y tế. So với 'activities', 'operations' mang tính có tổ chức và mục tiêu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

in: 'operations in a company' (các hoạt động trong một công ty); of: 'the success of the operations' (sự thành công của các hoạt động); on: 'operations on the stock market' (các hoạt động trên thị trường chứng khoán).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Operations'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's operations expanded into new markets last year.
Các hoạt động của công ty đã mở rộng sang các thị trường mới vào năm ngoái.
Phủ định
There were no major operations scheduled for today.
Không có hoạt động lớn nào được lên kế hoạch cho hôm nay.
Nghi vấn
Are military operations still ongoing in the region?
Các hoạt động quân sự có còn tiếp diễn trong khu vực không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surgeons will be performing operations all night to save the victims.
Các bác sĩ phẫu thuật sẽ thực hiện các ca phẫu thuật suốt đêm để cứu các nạn nhân.
Phủ định
The military won't be conducting operations in that area next week.
Quân đội sẽ không tiến hành các hoạt động quân sự ở khu vực đó vào tuần tới.
Nghi vấn
Will the company be expanding its operations into new markets next year?
Liệu công ty có mở rộng hoạt động sang các thị trường mới vào năm tới không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the year, the company will have been improving its operations for a decade.
Vào cuối năm nay, công ty sẽ đã cải thiện các hoạt động của mình trong một thập kỷ.
Phủ định
The surgeons won't have been performing operations for more than 24 hours straight; they need rest.
Các bác sĩ phẫu thuật sẽ không thực hiện các ca phẫu thuật liên tục trong hơn 24 giờ; họ cần nghỉ ngơi.
Nghi vấn
Will the team have been conducting covert operations in the area for long before they are discovered?
Liệu đội có đang tiến hành các hoạt động bí mật trong khu vực trong một thời gian dài trước khi họ bị phát hiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)