centralized
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centralized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập trung, được kiểm soát bởi một cơ quan chính hoặc có tất cả các dịch vụ, nguồn lực, v.v. ở một nơi.
Definition (English Meaning)
Controlled by one main authority or having all services, resources, etc. in one place.
Ví dụ Thực tế với 'Centralized'
-
"The company has a centralized management structure."
"Công ty có một cấu trúc quản lý tập trung."
-
"A centralized database ensures consistency of information."
"Một cơ sở dữ liệu tập trung đảm bảo tính nhất quán của thông tin."
-
"Centralized control can lead to quicker decision-making."
"Kiểm soát tập trung có thể dẫn đến việc ra quyết định nhanh hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Centralized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: centralize
- Adjective: centralized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Centralized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "centralized" mô tả một hệ thống hoặc tổ chức nơi quyền lực hoặc kiểm soát được tập trung vào một điểm hoặc cơ quan duy nhất. Nó trái ngược với "decentralized", nơi quyền lực được phân tán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Centralized in" được sử dụng để chỉ ra nơi quyền lực hoặc kiểm soát được tập trung. Ví dụ: "Decision-making is centralized in the head office."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Centralized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.