(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ centrally planned economy
C1

centrally planned economy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung nền kinh tế chỉ huy kinh tế kế hoạch hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centrally planned economy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống kinh tế trong đó nhà nước hoặc chính phủ đưa ra các quyết định kinh tế thay vì sự tương tác của người tiêu dùng và doanh nghiệp.

Definition (English Meaning)

An economic system in which the state or government makes economic decisions rather than the interaction of consumers and businesses.

Ví dụ Thực tế với 'Centrally planned economy'

  • "North Korea operates under a centrally planned economy."

    "Bắc Triều Tiên hoạt động theo một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung."

  • "The centrally planned economy struggled to meet the basic needs of its citizens."

    "Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung đã phải vật lộn để đáp ứng các nhu cầu cơ bản của người dân."

  • "Many Eastern European countries transitioned from a centrally planned economy to a market economy after the fall of the Soviet Union."

    "Nhiều nước Đông Âu đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường sau sự sụp đổ của Liên Xô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Centrally planned economy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: centrally planned economy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

market economy(nền kinh tế thị trường)
free market economy(nền kinh tế thị trường tự do)

Từ liên quan (Related Words)

socialism(chủ nghĩa xã hội)
communism(chủ nghĩa cộng sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Centrally planned economy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một hệ thống kinh tế mà chính phủ kiểm soát phần lớn các nguồn lực và quyết định sản xuất, phân phối hàng hóa và dịch vụ. Nó thường được so sánh với nền kinh tế thị trường, nơi các quyết định kinh tế được thúc đẩy bởi cung và cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Centrally planned economy'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A centrally planned economy often faces challenges in adapting to changing consumer demands.
Một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung thường gặp phải những thách thức trong việc thích ứng với sự thay đổi nhu cầu của người tiêu dùng.
Phủ định
The country doesn't have a centrally planned economy; instead, it relies on market forces.
Đất nước này không có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung; thay vào đó, nó dựa vào các lực lượng thị trường.
Nghi vấn
Is a centrally planned economy more efficient in resource allocation than a market economy?
Liệu một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung có hiệu quả hơn trong việc phân bổ nguồn lực so với một nền kinh tế thị trường?
(Vị trí vocab_tab4_inline)