(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cephalic
C1

cephalic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc đầu liên quan đến đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cephalic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến đầu hoặc phần đầu của cơ thể.

Definition (English Meaning)

Relating to the head or the head end of the body.

Ví dụ Thực tế với 'Cephalic'

  • "The cephalic vein is located in the arm and drains blood from the hand and forearm."

    "Tĩnh mạch đầu (cephalic) nằm ở cánh tay và dẫn lưu máu từ bàn tay và cẳng tay."

  • "Cephalic presentation refers to the baby being positioned head-first during childbirth."

    "Ngôi đầu (cephalic presentation) đề cập đến việc em bé ở vị trí đầu xuống trước trong khi sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cephalic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cephalic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cephalic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cephalic' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học và giải phẫu học để mô tả các cấu trúc, bộ phận hoặc quá trình liên quan đến đầu. Nó mang tính kỹ thuật và chuyên môn hơn là sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cephalic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)