caudal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caudal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở hoặc gần đuôi hoặc phần sau của cơ thể.
Definition (English Meaning)
At or near the tail or the posterior part of the body.
Ví dụ Thực tế với 'Caudal'
-
"The caudal fin of the fish helps it propel itself through the water."
"Vây đuôi của cá giúp nó tự đẩy mình qua nước."
-
"The caudal vertebrae are located in the tail region."
"Các đốt sống đuôi nằm ở vùng đuôi."
-
"A caudal block is a type of regional anesthesia."
"Gây tê ngoài màng cứng vùng đuôi là một loại gây tê vùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Caudal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: caudal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Caudal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'caudal' thường được sử dụng trong giải phẫu học và sinh học để mô tả vị trí hoặc hướng tương đối của một bộ phận cơ thể so với đuôi hoặc phần sau của cơ thể. Nó trái ngược với 'cranial' (hướng về phía đầu). Trong giải phẫu người, vì chúng ta đi thẳng đứng, 'caudal' đôi khi được sử dụng tương đương với 'inferior' (phía dưới), mặc dù điều này không hoàn toàn chính xác và nên cẩn thận khi sử dụng hoán đổi cho nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Caudal to' được sử dụng để chỉ cái gì đó nằm ở phía đuôi của cái gì đó khác. Ví dụ: 'The sacrum is caudal to the lumbar vertebrae'. 'Caudal of' thường dùng để diễn tả vị trí phía đuôi so với một cơ quan hoặc cấu trúc. Ví dụ, 'the caudal aspect of the brain'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Caudal'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The caudal fin of the fish moved powerfully as it swam against the current, showing its adaptation to strong river flows.
|
Vây đuôi của con cá di chuyển mạnh mẽ khi nó bơi ngược dòng, thể hiện sự thích nghi của nó với dòng chảy mạnh của sông. |
| Phủ định |
Although the creature appeared intimidating, its caudal appendage was not developed enough to provide significant propulsion, so it relied on other limbs.
|
Mặc dù sinh vật có vẻ đáng sợ, nhưng phần phụ ở đuôi của nó không phát triển đủ để cung cấp lực đẩy đáng kể, vì vậy nó dựa vào các chi khác. |
| Nghi vấn |
If the fossil shows a distinct caudal structure, does that indicate a more advanced swimming ability in this ancient species?
|
Nếu hóa thạch cho thấy một cấu trúc đuôi rõ rệt, điều đó có cho thấy khả năng bơi lội tiên tiến hơn ở loài cổ đại này không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the caudal fin is crucial for propulsion is well-known to marine biologists.
|
Việc vây đuôi rất quan trọng cho sự đẩy tiến được các nhà sinh vật biển biết đến. |
| Phủ định |
Whether the caudal section of the fish was damaged was not clear from the initial examination.
|
Việc phần đuôi của con cá có bị hư hại hay không không rõ ràng từ cuộc kiểm tra ban đầu. |
| Nghi vấn |
Whether the caudal vertebrae are fused affects its swimming ability is what the researchers are investigating.
|
Liệu các đốt sống đuôi có hợp nhất hay không ảnh hưởng đến khả năng bơi lội của nó là điều mà các nhà nghiên cứu đang điều tra. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The caudal fin is essential for steering: It allows the fish to change direction quickly.
|
Vây đuôi rất cần thiết cho việc điều hướng: Nó cho phép cá thay đổi hướng nhanh chóng. |
| Phủ định |
The caudal region isn't always the most vulnerable: Sometimes, the head takes the brunt of an attack.
|
Vùng đuôi không phải lúc nào cũng dễ bị tổn thương nhất: Đôi khi, đầu phải hứng chịu phần lớn cuộc tấn công. |
| Nghi vấn |
Is the caudal vertebra fused to the urostyle: A key characteristic of certain amphibian species?
|
Có phải đốt sống đuôi hợp nhất với urostyl không: Một đặc điểm chính của một số loài lưỡng cư nhất định? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ichthyologist was observing the caudal fin's movement under the microscope.
|
Nhà ngư học đang quan sát chuyển động của vây đuôi dưới kính hiển vi. |
| Phủ định |
The robot's design team wasn't focusing on the caudal section during that sprint.
|
Nhóm thiết kế robot đã không tập trung vào phần đuôi trong giai đoạn nước rút đó. |
| Nghi vấn |
Were they noting the caudal vertebrae's changes as the animal aged?
|
Họ có đang ghi nhận những thay đổi của đốt sống đuôi khi con vật già đi không? |