(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cerebrate
C1

cerebrate

Verb

Nghĩa tiếng Việt

suy nghĩ sâu sắc nghiền ngẫm trầm tư suy tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cerebrate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Suy nghĩ sâu sắc, nghiền ngẫm.

Definition (English Meaning)

To think deeply or seriously.

Ví dụ Thực tế với 'Cerebrate'

  • "The team needed to cerebrate on the best strategy to win the game."

    "Cả đội cần suy nghĩ kỹ lưỡng về chiến lược tốt nhất để thắng trận đấu."

  • "Scientists must cerebrate deeply to solve complex problems."

    "Các nhà khoa học phải suy nghĩ sâu sắc để giải quyết những vấn đề phức tạp."

  • "The author spent years cerebrating on the themes of his novel."

    "Tác giả đã dành nhiều năm để suy ngẫm về các chủ đề của cuốn tiểu thuyết của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cerebrate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cerebrate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cogitate(suy ngẫm)
meditate(thiền định, suy tư)
ruminate(ngẫm nghĩ, nhai lại)
deliberate(cân nhắc kỹ lưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(lờ đi, bỏ qua)
neglect(xao nhãng, bỏ bê)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Cerebrate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cerebrate' thường được dùng để chỉ việc suy nghĩ một cách nghiêm túc và có hệ thống về một vấn đề phức tạp. Nó mang sắc thái trang trọng và học thuật hơn so với các từ như 'think' hay 'consider'. So với 'cogitate', 'cerebrate' có thể ám chỉ một quá trình suy nghĩ tập trung và chuyên sâu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Cerebrate on/about something: Suy nghĩ kỹ lưỡng về điều gì đó. Ví dụ: "The philosopher cerebrated on the meaning of existence." (Nhà triết học suy ngẫm về ý nghĩa của sự tồn tại.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cerebrate'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the committee had cerebrated more thoroughly, they would have made a better decision.
Nếu ủy ban đã suy nghĩ kỹ lưỡng hơn, họ đã có thể đưa ra một quyết định tốt hơn.
Phủ định
If the researchers had not cerebrated so intensely on the problem, they might not have found the solution so quickly.
Nếu các nhà nghiên cứu không suy nghĩ quá sâu sắc về vấn đề, họ có lẽ đã không tìm ra giải pháp nhanh đến vậy.
Nghi vấn
Would they have succeeded if they had cerebrated less and acted more?
Họ có thành công không nếu họ suy nghĩ ít hơn và hành động nhiều hơn?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had cerebrated deeply on the philosophical implications before submitting her thesis.
Cô ấy đã suy ngẫm sâu sắc về những ảnh hưởng triết học trước khi nộp luận án của mình.
Phủ định
They had not cerebrated enough about the potential risks before launching the project.
Họ đã không suy nghĩ đủ về những rủi ro tiềm ẩn trước khi khởi động dự án.
Nghi vấn
Had he cerebrated about the ethical considerations before making his decision?
Anh ấy đã suy nghĩ về những cân nhắc đạo đức trước khi đưa ra quyết định của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)