(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ certainties
C1

certainties

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

những điều chắc chắn những điều không thể nghi ngờ những sự thật hiển nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Certainties'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những điều chắc chắn; trạng thái chắc chắn; những điều không thể nghi ngờ.

Definition (English Meaning)

The state of being certain; something that is certain.

Ví dụ Thực tế với 'Certainties'

  • "In life, there are few certainties besides death and taxes."

    "Trong cuộc sống, có rất ít điều chắc chắn ngoài cái chết và thuế má."

  • "Political certainties are rare these days."

    "Những điều chắc chắn về chính trị ngày nay rất hiếm."

  • "The only certainties in the stock market are risk and volatility."

    "Những điều chắc chắn duy nhất trên thị trường chứng khoán là rủi ro và sự biến động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Certainties'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: certainty
  • Adjective: certain
  • Adverb: certainly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncertainties(những điều không chắc chắn)
doubts(những nghi ngờ)
possibilities(những khả năng)

Từ liên quan (Related Words)

belief(niềm tin)
truth(sự thật)
knowledge(kiến thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Kinh tế Khoa học Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Certainties'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'certainties' thường được dùng để chỉ những điều mà người nói tin là đúng, không cần bằng chứng thêm. Nó mang sắc thái khẳng định và ít có sự nghi ngờ. So với 'possibilities' (những khả năng), 'probabilities' (những xác suất), 'certainties' thể hiện mức độ tin tưởng cao nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'Certainties about' được sử dụng khi nói về những điều chắc chắn *về* một chủ đề cụ thể. 'Certainties of' được dùng khi nói về những điều chắc chắn *thuộc về* hoặc *là một phần của* một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Certainties'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We must have certainty about the project's timeline before we proceed.
Chúng ta phải có sự chắc chắn về tiến độ của dự án trước khi chúng ta tiếp tục.
Phủ định
She cannot say with certainty what the future holds.
Cô ấy không thể nói một cách chắc chắn tương lai sẽ ra sao.
Nghi vấn
Can we be certain that this is the correct approach?
Chúng ta có thể chắc chắn rằng đây là cách tiếp cận đúng đắn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
One of the few certainties in life is that things will change.
Một trong số ít những điều chắc chắn trong cuộc sống là mọi thứ sẽ thay đổi.
Phủ định
There aren't any certainties when it comes to predicting the stock market.
Không có điều gì chắc chắn khi nói đến việc dự đoán thị trường chứng khoán.
Nghi vấn
Are there any certainties about the outcome of the election?
Có bất kỳ điều gì chắc chắn về kết quả của cuộc bầu cử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)