(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convictions
C1

convictions

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

niềm tin vững chắc quan điểm kiên định bản án (trong luật pháp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convictions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những niềm tin hoặc quan điểm được giữ vững chắc.

Definition (English Meaning)

Firmly held beliefs or opinions.

Ví dụ Thực tế với 'Convictions'

  • "His political convictions are very strong."

    "Những niềm tin chính trị của anh ấy rất mạnh mẽ."

  • "She spoke with great conviction about the need for reform."

    "Cô ấy nói với niềm tin lớn về sự cần thiết của cải cách."

  • "His convictions led him to fight for what he believed in."

    "Những niềm tin của anh ấy đã dẫn anh ấy chiến đấu cho những gì anh ấy tin tưởng."

  • "The database contains details of all previous criminal convictions."

    "Cơ sở dữ liệu chứa thông tin chi tiết về tất cả các bản án hình sự trước đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convictions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

beliefs(niềm tin)
principles(nguyên tắc)
opinions(quan điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Triết học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Convictions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'convictions' thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'beliefs' hay 'opinions'. Nó ám chỉ một sự tin tưởng sâu sắc, thường dựa trên các nguyên tắc đạo đức hoặc triết học. Nó có thể liên quan đến các vấn đề cá nhân, xã hội hoặc chính trị quan trọng. Đôi khi, 'convictions' đề cập đến những niềm tin đã được kiểm chứng hoặc chứng minh là đúng, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Sự khác biệt giữa 'convictions' và 'beliefs' là 'convictions' thường liên quan đến hành động hoặc quyết định mà một người đưa ra dựa trên niềm tin của họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of on

Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề của niềm tin. Ví dụ: 'convictions about justice' (niềm tin về công lý), 'convictions of their own righteousness' (niềm tin về sự chính trực của chính họ), 'convictions on environmental issues' (niềm tin về các vấn đề môi trường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convictions'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to hold strong convictions about environmental protection.
Cô ấy từng có những niềm tin mạnh mẽ về bảo vệ môi trường.
Phủ định
He didn't use to have any convictions about politics when he was younger.
Anh ấy đã từng không có bất kỳ niềm tin nào về chính trị khi còn trẻ.
Nghi vấn
Did you use to question your parents' convictions when you were a teenager?
Bạn có từng nghi ngờ niềm tin của cha mẹ bạn khi bạn còn là thiếu niên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)