(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncertainties
C1

uncertainties

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những điều không chắc chắn các yếu tố bất định sự bất định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncertainties'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không chắc chắn; sự nghi ngờ.

Definition (English Meaning)

The state of being uncertain; doubt.

Ví dụ Thực tế với 'Uncertainties'

  • "The current economic climate is full of uncertainties."

    "Tình hình kinh tế hiện tại chứa đầy những điều không chắc chắn."

  • "There are many uncertainties surrounding the project."

    "Có rất nhiều điều không chắc chắn xung quanh dự án này."

  • "Navigating these uncertainties requires careful planning."

    "Vượt qua những điều không chắc chắn này đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncertainties'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: uncertainty (số ít)
  • Adjective: uncertain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

certainties(sự chắc chắn)
assurances(sự đảm bảo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Uncertainties'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncertainties' thường được sử dụng để chỉ nhiều yếu tố không chắc chắn hoặc những tình huống không chắc chắn. Nó nhấn mạnh sự tồn tại của nhiều khả năng hoặc kết quả khác nhau, thường gây khó khăn trong việc dự đoán hoặc đưa ra quyết định. Khác với 'doubt' (sự nghi ngờ) tập trung vào cảm giác, 'uncertainty' tập trung vào sự thiếu thông tin hoặc khả năng dự đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over regarding

Các giới từ này thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề của sự không chắc chắn. Ví dụ: 'uncertainties about the future' (những điều không chắc chắn về tương lai), 'uncertainties over the election results' (những điều không chắc chắn về kết quả bầu cử), 'uncertainties regarding the new policy' (những điều không chắc chắn liên quan đến chính sách mới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncertainties'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company faces many uncertainties is undeniable.
Việc công ty phải đối mặt với nhiều bất ổn là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
What the future holds remains uncertain, but that doesn't mean we should stop planning.
Những gì tương lai nắm giữ vẫn còn bất định, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta nên ngừng lập kế hoạch.
Nghi vấn
Whether these uncertainties will impact our project timeline is what we need to determine.
Liệu những bất ổn này có ảnh hưởng đến tiến độ dự án của chúng ta hay không là điều chúng ta cần xác định.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To acknowledge the uncertainties of the future requires courage.
Thừa nhận những điều không chắc chắn của tương lai đòi hỏi sự can đảm.
Phủ định
It's important not to underestimate the uncertainties involved in starting a new business.
Điều quan trọng là không được đánh giá thấp những điều không chắc chắn liên quan đến việc khởi nghiệp kinh doanh mới.
Nghi vấn
Why do you want to ignore the uncertainties surrounding this investment?
Tại sao bạn muốn bỏ qua những điều không chắc chắn xung quanh khoản đầu tư này?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the future weren't so uncertain; it makes planning difficult.
Tôi ước tương lai không quá bất định; điều đó gây khó khăn cho việc lên kế hoạch.
Phủ định
If only she hadn't been so uncertain about her decision; she wouldn't regret it now.
Giá như cô ấy không quá do dự về quyết định của mình; giờ cô ấy sẽ không hối tiếc.
Nghi vấn
Do you wish you could overcome your uncertainties and embrace new challenges?
Bạn có ước mình có thể vượt qua những điều không chắc chắn và đón nhận những thử thách mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)