certainty (in some contexts)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Certainty (in some contexts)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoàn toàn tự tin hoặc chắc chắn về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The state of being completely confident or sure about something.
Ví dụ Thực tế với 'Certainty (in some contexts)'
-
"There is no certainty about the outcome of the election."
"Không có sự chắc chắn nào về kết quả của cuộc bầu cử."
-
"She spoke with certainty about her future plans."
"Cô ấy nói một cách chắc chắn về những kế hoạch tương lai của mình."
-
"Despite the risks, he acted with certainty."
"Bất chấp những rủi ro, anh ấy hành động một cách quả quyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Certainty (in some contexts)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: certainty
- Adjective: certain
- Adverb: certainly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Certainty (in some contexts)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Certainty đề cập đến một mức độ tin tưởng rất cao, không có nghi ngờ hoặc do dự. Nó mạnh hơn 'belief' (niềm tin) và 'opinion' (ý kiến). Trong một số ngữ cảnh, 'certainty' có thể ám chỉ sự tự tin quá mức hoặc kiêu ngạo. Cần phân biệt với 'assurance' (sự đảm bảo), 'confidence' (sự tự tin) ở chỗ 'certainty' nhấn mạnh tính khách quan hơn, dựa trên bằng chứng hoặc lập luận vững chắc hơn là cảm xúc chủ quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `certainty of something`: Chắc chắn về điều gì đó. Ví dụ: 'There is no certainty of success.' (Không có sự chắc chắn nào về thành công.)
* `certainty about something`: Tương tự như trên, nhấn mạnh vào nội dung được chắc chắn. Ví dụ: 'I have no certainty about the future.' (Tôi không chắc chắn về tương lai.)
* `with certainty`: Một cách chắc chắn, không nghi ngờ. Ví dụ: 'We can say with certainty that the climate is changing.' (Chúng ta có thể nói một cách chắc chắn rằng khí hậu đang thay đổi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Certainty (in some contexts)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.