cervix
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cervix'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cổ tử cung, phần hẹp hình cổ nối tử cung với âm đạo.
Definition (English Meaning)
The narrow neck-like passage forming the lower end of the uterus.
Ví dụ Thực tế với 'Cervix'
-
"A Pap smear is a screening test for cancer of the cervix."
"Xét nghiệm Pap là một xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung."
-
"She had an abnormal cervical smear result."
"Cô ấy có kết quả xét nghiệm tế bào cổ tử cung bất thường."
-
"The doctor performed a colposcopy to examine her cervix."
"Bác sĩ đã thực hiện soi cổ tử cung để kiểm tra cổ tử cung của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cervix'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cervix
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cervix'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cervix' luôn đề cập đến cổ tử cung. Nó là một thuật ngữ giải phẫu học chính xác. Không nên nhầm lẫn với các bộ phận khác của hệ sinh sản nữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với giới từ 'of' để chỉ vị trí hoặc thành phần của cổ tử cung, ví dụ: 'cancer of the cervix' (ung thư cổ tử cung).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cervix'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the doctor needed to examine the cervix, she scheduled an appointment.
|
Vì bác sĩ cần kiểm tra cổ tử cung, cô ấy đã lên lịch hẹn. |
| Phủ định |
Although the patient felt no pain, the doctor was still concerned about the cervix's appearance.
|
Mặc dù bệnh nhân không cảm thấy đau, bác sĩ vẫn lo lắng về vẻ ngoài của cổ tử cung. |
| Nghi vấn |
If there is any unusual discharge, should the patient immediately consult a doctor regarding the cervix?
|
Nếu có bất kỳ dịch tiết bất thường nào, bệnh nhân có nên tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức về cổ tử cung không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the cervix plays a crucial role in childbirth is widely known.
|
Việc cổ tử cung đóng một vai trò quan trọng trong quá trình sinh nở được biết đến rộng rãi. |
| Phủ định |
It isn't clear whether the cervix is fully developed at birth.
|
Không rõ liệu cổ tử cung đã phát triển đầy đủ khi sinh hay chưa. |
| Nghi vấn |
Do you know what the cervix's primary function is?
|
Bạn có biết chức năng chính của cổ tử cung là gì không? |