chafe
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chafe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm xước, làm trầy da do cọ xát; gây khó chịu, bực bội.
Definition (English Meaning)
To rub so as to wear away or make sore, usually by repeated friction.
Ví dụ Thực tế với 'Chafe'
-
"The collar chafed his neck."
"Cổ áo cọ xát vào cổ anh ấy."
-
"The rope chafed against the boat's hull."
"Sợi dây thừng cọ xát vào thân tàu."
-
"He chafed under the constant supervision of his boss."
"Anh ấy cảm thấy khó chịu dưới sự giám sát liên tục của sếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chafe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chafe
- Verb: chafe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chafe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chafe thường được dùng để chỉ sự cọ xát liên tục gây ra tổn thương hoặc khó chịu. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa đen (ví dụ: quần áo cọ xát vào da) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: những hạn chế gây khó chịu). So sánh với 'rub' (cọ xát) đơn thuần, 'chafe' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự tổn thương hoặc khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
chafe at: cảm thấy bực bội, khó chịu về điều gì đó.
chafe against: chống lại, phản đối điều gì đó gây khó chịu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chafe'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the constant rubbing caused a chafe is undeniable.
|
Việc sự cọ xát liên tục gây ra vết xước là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the new shoes chafe isn't clear until she wears them for a longer walk.
|
Liệu đôi giày mới có gây xước da hay không vẫn chưa rõ cho đến khi cô ấy mang chúng đi bộ lâu hơn. |
| Nghi vấn |
Why the skin chafe happened is a mystery to the doctor.
|
Tại sao da bị xước lại là một bí ẩn đối với bác sĩ. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ouch, the new shoes chafe my heels, they really hurt!
|
Ôi, đôi giày mới làm trầy gót chân tôi, chúng đau thật đấy! |
| Phủ định |
Well, the constant criticism doesn't chafe him; he seems unaffected.
|
Chà, những lời chỉ trích liên tục không làm anh ta bực bội; anh ta có vẻ không hề bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Hey, does the collar chafe your neck?
|
Này, cổ áo có làm trầy cổ bạn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He let his shoes chafe his heels during the long walk.
|
Anh ấy để đôi giày cọ xát vào gót chân trong suốt quãng đường đi bộ dài. |
| Phủ định |
She didn't want the rough fabric to chafe her skin.
|
Cô ấy không muốn chất liệu thô ráp làm trầy xước làn da của mình. |
| Nghi vấn |
Does your new collar chafe your neck?
|
Cổ áo mới của bạn có làm trầy xước cổ bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I wore looser socks, the rough material wouldn't chafe my skin.
|
Nếu tôi mang tất rộng hơn, chất liệu thô ráp sẽ không làm trầy da của tôi. |
| Phủ định |
If she weren't so sensitive, the constant criticism wouldn't chafe her spirit.
|
Nếu cô ấy không quá nhạy cảm, những lời chỉ trích liên tục sẽ không làm tổn thương tinh thần của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Would you feel less emotional chafe if you practiced mindfulness daily?
|
Bạn có cảm thấy bớt khó chịu về mặt cảm xúc hơn không nếu bạn thực hành chánh niệm hàng ngày? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you wear tight shoes, your skin will chafe.
|
Nếu bạn đi giày chật, da của bạn sẽ bị trầy xước. |
| Phủ định |
If the skin is not moisturized, it doesn't prevent chafe.
|
Nếu da không được dưỡng ẩm, nó sẽ không ngăn ngừa trầy xước. |
| Nghi vấn |
If you exercise in those pants, does the fabric chafe?
|
Nếu bạn tập thể dục trong chiếc quần đó, vải có gây trầy xước không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes the marathon, her new shoes will have chafed her feet raw.
|
Đến khi cô ấy hoàn thành cuộc đua marathon, đôi giày mới của cô ấy sẽ làm trầy xước bàn chân cô ấy đến trầy da. |
| Phủ định |
He won't have chafed the wood too much if he uses the proper sandpaper.
|
Anh ấy sẽ không làm xước gỗ quá nhiều nếu anh ấy sử dụng giấy nhám thích hợp. |
| Nghi vấn |
Will the constant rubbing have chafed the rope by the end of the journey?
|
Liệu việc cọ xát liên tục có làm mòn sợi dây thừng vào cuối cuộc hành trình không? |