(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fret
B2

fret

Verb

Nghĩa tiếng Việt

lo lắng bồn chồn phiền muộn gờ trên cần đàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fret'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lo lắng, bồn chồn, phiền muộn một cách liên tục hoặc lộ rõ.

Definition (English Meaning)

Be constantly or visibly worried or anxious.

Ví dụ Thực tế với 'Fret'

  • "Don't fret about the small stuff."

    "Đừng lo lắng về những chuyện nhỏ nhặt."

  • "He frets constantly about his health."

    "Anh ấy liên tục lo lắng về sức khỏe của mình."

  • "There's no use fretting over things you can't change."

    "Lo lắng về những điều bạn không thể thay đổi cũng vô ích thôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fret'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fret
  • Verb: fret
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
peace(sự thanh thản)

Từ liên quan (Related Words)

stress(căng thẳng)
concern(mối quan tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fret'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fret' thường ám chỉ sự lo lắng nhỏ nhặt, dai dẳng, thường là về những điều không quá quan trọng. Nó mạnh hơn 'worry' một chút, nhấn mạnh sự bồn chồn và khó chịu. So với 'anguish' thì 'fret' nhẹ nhàng hơn rất nhiều. 'Fret' cũng có thể mang nghĩa bực mình, khó chịu về điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

'Fret about/over something' dùng để chỉ việc lo lắng về điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fret'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A fret can be a source of anxiety.
Một mối lo lắng có thể là một nguồn gây lo âu.
Phủ định
She doesn't have any frets about the upcoming exam.
Cô ấy không có bất kỳ lo lắng nào về kỳ thi sắp tới.
Nghi vấn
Are those frets on his guitar neck?
Có phải những cái đó là phím đàn trên cần đàn guitar của anh ấy không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She tends to fret about things she cannot control.
Cô ấy có xu hướng lo lắng về những điều cô ấy không thể kiểm soát.
Phủ định
Don't fret over such trivial matters.
Đừng lo lắng về những vấn đề tầm thường như vậy.
Nghi vấn
Do you often fret about the future?
Bạn có thường lo lắng về tương lai không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fret not, everything will be alright.
Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn thôi.
Phủ định
Don't fret about the small stuff.
Đừng lo lắng về những điều nhỏ nhặt.
Nghi vấn
Please fret less and enjoy the moment more, please.
Làm ơn bớt lo lắng và tận hưởng khoảnh khắc hơn, làm ơn.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She frets about her exams.
Cô ấy lo lắng về các kỳ thi của mình.
Phủ định
Not once did he fret over the decision.
Chưa một lần anh ấy lo lắng về quyết định đó.
Nghi vấn
Should you fret so much, your health will suffer.
Nếu bạn lo lắng quá nhiều, sức khỏe của bạn sẽ bị ảnh hưởng.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she arrives, I will have been fretting about the presentation for hours.
Vào thời điểm cô ấy đến, tôi sẽ đã lo lắng về bài thuyết trình hàng giờ.
Phủ định
He won't have been fretting over such minor details for long when the deadline approaches.
Anh ấy sẽ không lo lắng về những chi tiết nhỏ nhặt như vậy lâu khi thời hạn đến gần.
Nghi vấn
Will you have been fretting about the exam results all week?
Bạn sẽ đã lo lắng về kết quả thi cả tuần sao?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is fretting about the upcoming exam.
Cô ấy đang lo lắng về kỳ thi sắp tới.
Phủ định
He isn't fretting over such minor details.
Anh ấy không lo lắng về những chi tiết nhỏ nhặt như vậy.
Nghi vấn
Are they fretting about the delay?
Họ có đang lo lắng về sự chậm trễ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' frets about the upcoming exam were understandable.
Những lo lắng của các học sinh về kỳ thi sắp tới là điều dễ hiểu.
Phủ định
Sarah and Tom's fret over the decision didn't last long.
Sự lo lắng của Sarah và Tom về quyết định không kéo dài lâu.
Nghi vấn
Is the employee's fret about the new policy justified?
Liệu sự lo lắng của nhân viên về chính sách mới có chính đáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)