council
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Council'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người được bầu hoặc bổ nhiệm để quản lý các công việc của một thành phố, quận hoặc khu hành chính khác.
Definition (English Meaning)
A group of people elected or appointed to manage the affairs of a city, county, or other administrative district.
Ví dụ Thực tế với 'Council'
-
"The city council approved the new budget."
"Hội đồng thành phố đã phê duyệt ngân sách mới."
-
"The local council is responsible for maintaining the roads."
"Hội đồng địa phương chịu trách nhiệm bảo trì đường xá."
-
"She was elected to the student council."
"Cô ấy được bầu vào hội đồng sinh viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Council'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Council'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'council' thường được dùng để chỉ một cơ quan chính quyền địa phương hoặc một nhóm người có thẩm quyền đưa ra quyết định hoặc tư vấn về một vấn đề cụ thể. Nó khác với 'parliament' (quốc hội) ở chỗ 'council' thường có phạm vi hoạt động hẹp hơn và tập trung vào các vấn đề địa phương. Nó cũng khác với 'committee' (ủy ban) ở chỗ 'council' thường có quyền lực và trách nhiệm lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được sử dụng khi nói về việc một người hoặc vấn đề được thảo luận/quan tâm tại hội đồng. Ví dụ: 'The council voted on the new regulations.' 'of' được sử dụng để chỉ thành phần hoặc mục đích của hội đồng. Ví dụ: 'The Council of Ministers.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Council'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.