(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ channel capacity
C1

channel capacity

noun

Nghĩa tiếng Việt

dung lượng kênh năng lực kênh giới hạn tốc độ kênh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Channel capacity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tốc độ tối đa mà thông tin có thể được truyền đi một cách đáng tin cậy qua một kênh truyền thông.

Definition (English Meaning)

The maximum rate at which information can be reliably transmitted over a communication channel.

Ví dụ Thực tế với 'Channel capacity'

  • "The channel capacity limits the data rate achievable over a wireless connection."

    "Dung lượng kênh giới hạn tốc độ dữ liệu có thể đạt được thông qua kết nối không dây."

  • "Increasing the signal power can improve the channel capacity."

    "Tăng công suất tín hiệu có thể cải thiện dung lượng kênh."

  • "Channel capacity is a key factor in designing efficient communication systems."

    "Dung lượng kênh là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế các hệ thống truyền thông hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Channel capacity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: channel capacity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data rate limit(giới hạn tốc độ dữ liệu)
maximum throughput(thông lượng tối đa (lý thuyết))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lý thuyết thông tin Viễn thông Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Channel capacity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'channel capacity' là một giới hạn lý thuyết được xác định bởi định lý Shannon–Hartley. Nó phụ thuộc vào băng thông của kênh và tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm (signal-to-noise ratio, SNR). 'Capacity' ở đây không chỉ đơn thuần là 'khả năng' mà còn là 'năng lực tối đa có thể đạt được dưới những điều kiện nhất định'. Cần phân biệt với 'bandwidth' (băng thông), là độ rộng dải tần mà kênh truyền hỗ trợ, và 'throughput' (thông lượng), là tốc độ truyền dữ liệu thực tế có thể thấp hơn capacity do các yếu tố khác như giao thức, tắc nghẽn mạng...

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Capacity of a channel' chỉ khả năng tối đa của một kênh cụ thể. '- Capacity in a channel' ít phổ biến hơn, nhưng có thể ám chỉ dung lượng có sẵn bên trong một kênh lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Channel capacity'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the channel capacity were higher so we could send data faster.
Tôi ước dung lượng kênh cao hơn để chúng ta có thể gửi dữ liệu nhanh hơn.
Phủ định
If only the channel capacity hadn't been so limited; we could have finished the transmission sooner.
Giá mà dung lượng kênh không quá hạn chế; chúng ta có thể đã hoàn thành việc truyền sớm hơn.
Nghi vấn
I wish I could know if the channel capacity would be sufficient for the video stream.
Tôi ước tôi có thể biết liệu dung lượng kênh có đủ cho luồng video hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)