(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maximum throughput
C1

maximum throughput

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

thông lượng tối đa năng suất tối đa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maximum throughput'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tốc độ truyền hoặc xử lý dữ liệu cao nhất mà một hệ thống hoặc thành phần có thể đạt được trong điều kiện lý tưởng.

Definition (English Meaning)

The highest rate of data transfer or processing that a system or component can achieve under ideal conditions.

Ví dụ Thực tế với 'Maximum throughput'

  • "The maximum throughput of this network is 10 Gbps."

    "Thông lượng tối đa của mạng này là 10 Gbps."

  • "Increasing the server's processing power can improve the maximum throughput."

    "Tăng sức mạnh xử lý của máy chủ có thể cải thiện thông lượng tối đa."

  • "The new algorithm significantly increased the maximum throughput of the system."

    "Thuật toán mới đã tăng đáng kể thông lượng tối đa của hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maximum throughput'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: maximum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

peak capacity(công suất đỉnh)
maximum capacity(dung lượng tối đa)

Trái nghĩa (Antonyms)

minimum throughput(thông lượng tối thiểu)
bottleneck(điểm nghẽn)

Từ liên quan (Related Words)

bandwidth(băng thông)
latency(độ trễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Maximum throughput'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khả năng tối đa, lý thuyết của một hệ thống, thường được sử dụng để đánh giá hiệu năng trong các môi trường khác nhau như mạng máy tính, sản xuất, hoặc truyền thông dữ liệu. Khác với 'actual throughput' (tốc độ thực tế) vì nó giả định điều kiện lý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Maximum throughput of' dùng để chỉ giới hạn thông lượng tối đa của một hệ thống, ví dụ: 'the maximum throughput of the network'. 'Maximum throughput for' dùng để chỉ thông lượng tối đa được thiết kế hoặc dành cho một mục đích cụ thể, ví dụ: 'the maximum throughput for video streaming'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maximum throughput'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)