throughput
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Throughput'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lượng vật liệu hoặc các mục đi qua một hệ thống hoặc quy trình.
Definition (English Meaning)
The amount of material or items passing through a system or process.
Ví dụ Thực tế với 'Throughput'
-
"The throughput of the factory has increased significantly after the upgrade."
"Năng suất của nhà máy đã tăng lên đáng kể sau khi nâng cấp."
-
"The company has invested heavily in improving its network throughput."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào việc cải thiện thông lượng mạng của mình."
-
"Increased throughput is essential for meeting customer demand."
"Tăng thông lượng là điều cần thiết để đáp ứng nhu cầu của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Throughput'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: throughput
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Throughput'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Throughput” thường được dùng để đo hiệu suất của một hệ thống. Trong công nghệ thông tin, nó chỉ tốc độ truyền dữ liệu. Trong sản xuất, nó chỉ số lượng sản phẩm được sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định. Nó nhấn mạnh vào số lượng hoặc tốc độ, không chỉ là sự tồn tại của quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'throughput of' để chỉ lượng vật liệu/dữ liệu/sản phẩm cụ thể đi qua hệ thống. Ví dụ: 'The throughput of the network is...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Throughput'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The server's throughput is impressive during peak hours.
|
Thông lượng của máy chủ rất ấn tượng trong giờ cao điểm. |
| Phủ định |
The network's throughput isn't affected by the new firewall.
|
Thông lượng của mạng không bị ảnh hưởng bởi tường lửa mới. |
| Nghi vấn |
Is the system's throughput sufficient for the increased workload?
|
Thông lượng của hệ thống có đủ cho khối lượng công việc tăng lên không? |