uncharacteristically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncharacteristically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không điển hình, không giống với tính cách hoặc đặc điểm thường thấy của một người hoặc vật cụ thể.
Definition (English Meaning)
Not typical of a particular person or thing; in a way that is not typical.
Ví dụ Thực tế với 'Uncharacteristically'
-
"He was uncharacteristically quiet during the meeting."
"Anh ấy lạ thường im lặng trong suốt cuộc họp."
-
"She was uncharacteristically late for her appointment."
"Cô ấy đã trễ hẹn một cách bất thường."
-
"The dog, usually friendly, was uncharacteristically aggressive."
"Con chó, vốn thường thân thiện, lại trở nên hung dữ một cách khác thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncharacteristically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: uncharacteristically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncharacteristically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ một hành động, hành vi, hoặc sự việc nào đó đi ngược lại với những gì thường thấy ở chủ thể. Nó nhấn mạnh sự bất thường, khác biệt so với khuôn mẫu thông thường. So với các từ như 'atypically' hoặc 'unusually', 'uncharacteristically' mang tính chất cá nhân, chủ thể nhiều hơn, liên quan đến tính cách hoặc bản chất vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncharacteristically'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was uncharacteristically quiet during the meeting, which worried his colleagues.
|
Anh ấy lạ thường im lặng trong suốt cuộc họp, điều này khiến các đồng nghiệp của anh ấy lo lắng. |
| Phủ định |
She wasn't uncharacteristically late; she's usually very punctual.
|
Cô ấy không trễ một cách khác thường; cô ấy thường rất đúng giờ. |
| Nghi vấn |
Was he uncharacteristically aggressive during the negotiation?
|
Có phải anh ấy đã hung hăng một cách khác thường trong cuộc đàm phán không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was uncharacteristically apologizing for his mistake during the meeting.
|
Anh ấy đã bất thường xin lỗi vì lỗi của mình trong cuộc họp. |
| Phủ định |
She wasn't uncharacteristically shouting at her kids; she was usually very patient.
|
Cô ấy không bất thường la hét vào bọn trẻ; cô ấy thường rất kiên nhẫn. |
| Nghi vấn |
Was he uncharacteristically helping with the dishes after dinner?
|
Có phải anh ấy bất thường giúp rửa bát sau bữa tối không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been behaving uncharacteristically well lately, which is making us suspicious.
|
Gần đây anh ấy cư xử tốt một cách khác thường, điều này khiến chúng tôi nghi ngờ. |
| Phủ định |
She hasn't been acting uncharacteristically shy around him; in fact, she's been quite assertive.
|
Cô ấy đã không cư xử một cách nhút nhát khác thường xung quanh anh ấy; trên thực tế, cô ấy khá quyết đoán. |
| Nghi vấn |
Has he been speaking uncharacteristically kindly to the staff, or am I imagining things?
|
Có phải anh ấy đã nói chuyện tử tế khác thường với nhân viên, hay tôi đang tưởng tượng? |