(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncharacteristically
C1

uncharacteristically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không điển hình một cách khác thường trái với tính cách thường thấy không như mọi khi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncharacteristically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không điển hình, không giống với tính cách hoặc đặc điểm thường thấy của một người hoặc vật cụ thể.

Definition (English Meaning)

Not typical of a particular person or thing; in a way that is not typical.

Ví dụ Thực tế với 'Uncharacteristically'

  • "He was uncharacteristically quiet during the meeting."

    "Anh ấy lạ thường im lặng trong suốt cuộc họp."

  • "She was uncharacteristically late for her appointment."

    "Cô ấy đã trễ hẹn một cách bất thường."

  • "The dog, usually friendly, was uncharacteristically aggressive."

    "Con chó, vốn thường thân thiện, lại trở nên hung dữ một cách khác thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncharacteristically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: uncharacteristically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

typically(điển hình)
characteristically(đặc trưng)
normally(bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Uncharacteristically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ một hành động, hành vi, hoặc sự việc nào đó đi ngược lại với những gì thường thấy ở chủ thể. Nó nhấn mạnh sự bất thường, khác biệt so với khuôn mẫu thông thường. So với các từ như 'atypically' hoặc 'unusually', 'uncharacteristically' mang tính chất cá nhân, chủ thể nhiều hơn, liên quan đến tính cách hoặc bản chất vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncharacteristically'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was uncharacteristically quiet during the meeting, which worried his colleagues.
Anh ấy lạ thường im lặng trong suốt cuộc họp, điều này khiến các đồng nghiệp của anh ấy lo lắng.
Phủ định
She wasn't uncharacteristically late; she's usually very punctual.
Cô ấy không trễ một cách khác thường; cô ấy thường rất đúng giờ.
Nghi vấn
Was he uncharacteristically aggressive during the negotiation?
Có phải anh ấy đã hung hăng một cách khác thường trong cuộc đàm phán không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was uncharacteristically apologizing for his mistake during the meeting.
Anh ấy đã bất thường xin lỗi vì lỗi của mình trong cuộc họp.
Phủ định
She wasn't uncharacteristically shouting at her kids; she was usually very patient.
Cô ấy không bất thường la hét vào bọn trẻ; cô ấy thường rất kiên nhẫn.
Nghi vấn
Was he uncharacteristically helping with the dishes after dinner?
Có phải anh ấy bất thường giúp rửa bát sau bữa tối không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been behaving uncharacteristically well lately, which is making us suspicious.
Gần đây anh ấy cư xử tốt một cách khác thường, điều này khiến chúng tôi nghi ngờ.
Phủ định
She hasn't been acting uncharacteristically shy around him; in fact, she's been quite assertive.
Cô ấy đã không cư xử một cách nhút nhát khác thường xung quanh anh ấy; trên thực tế, cô ấy khá quyết đoán.
Nghi vấn
Has he been speaking uncharacteristically kindly to the staff, or am I imagining things?
Có phải anh ấy đã nói chuyện tử tế khác thường với nhân viên, hay tôi đang tưởng tượng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)