(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ charlatan
C1

charlatan

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ bịp bợm kẻ giả danh kẻ lang băm thầy dùi lừa đảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charlatan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kẻ bịp bợm, kẻ giả danh, kẻ lang băm (người giả vờ có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt để lừa gạt người khác).

Definition (English Meaning)

A person falsely claiming to have a special knowledge or skill; a fraud.

Ví dụ Thực tế với 'Charlatan'

  • "The so-called doctor was exposed as a charlatan after prescribing ineffective treatments."

    "Vị bác sĩ tự xưng đã bị vạch trần là một kẻ lang băm sau khi kê đơn những phương pháp điều trị không hiệu quả."

  • "Don't trust that salesman; he's a charlatan trying to sell you something you don't need."

    "Đừng tin gã bán hàng đó; hắn là một kẻ bịp bợm đang cố bán cho bạn thứ mà bạn không cần."

  • "The guru turned out to be a charlatan who was only interested in money."

    "Vị guru hóa ra là một kẻ bịp bợm chỉ quan tâm đến tiền bạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Charlatan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: charlatan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fraud(kẻ gian lận, lừa đảo) impostor(kẻ mạo danh)
quack(lang băm)
fake(đồ giả, người giả mạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

expert(chuyên gia)
professional(người chuyên nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

deception(sự lừa dối)
hoax(trò lừa bịp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Charlatan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'charlatan' mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người cố tình lừa dối để trục lợi, thường liên quan đến y học (lang băm) hoặc các lĩnh vực đòi hỏi chuyên môn cao. Khác với 'impostor' (kẻ mạo danh) có thể chỉ đơn thuần là mạo danh người khác mà không nhất thiết phải lừa đảo về kỹ năng. 'Quack' thường được dùng riêng cho những kẻ lang băm trong y học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as of

‘Charlatan as’ được sử dụng để mô tả ai đó hành động như một kẻ bịp bợm: ‘He was exposed as a charlatan as he offered fake cures.’ ‘Charlatan of’ thường ám chỉ việc người đó là kẻ lừa đảo trong một lĩnh vực cụ thể: ‘He was a charlatan of modern art.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Charlatan'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The man, who was a charlatan, sold fake medicine to the villagers.
Người đàn ông, kẻ là một tên lang băm, đã bán thuốc giả cho dân làng.
Phủ định
The product, which was advertised by a charlatan, wasn't effective at all.
Sản phẩm, được quảng cáo bởi một kẻ lang băm, hoàn toàn không hiệu quả.
Nghi vấn
Is he the charlatan whose lies deceived so many people?
Có phải anh ta là tên lang băm mà những lời dối trá của hắn đã lừa dối rất nhiều người?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must be a charlatan to make such unbelievable claims.
Anh ta hẳn là một kẻ bịp bợm mới đưa ra những tuyên bố khó tin như vậy.
Phủ định
She cannot be a charlatan; she has helped so many people.
Cô ấy không thể là một kẻ bịp bợm được; cô ấy đã giúp đỡ rất nhiều người.
Nghi vấn
Could he be a charlatan disguised as a doctor?
Liệu anh ta có thể là một kẻ bịp bợm cải trang thành bác sĩ không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the doctor had been more thorough, he would now recognize the charlatan for who he truly is.
Nếu bác sĩ cẩn thận hơn, bây giờ anh ấy sẽ nhận ra kẻ lang băm là ai.
Phủ định
If she hadn't researched the investment opportunity so carefully, she would have been fooled by the charlatan.
Nếu cô ấy không nghiên cứu cơ hội đầu tư cẩn thận như vậy, cô ấy đã bị lừa bởi kẻ lang băm.
Nghi vấn
If the police had arrived earlier, would they have caught the charlatan red-handed?
Nếu cảnh sát đến sớm hơn, họ có bắt được kẻ lang băm tại trận không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a more gullible person, I would be easily fooled by that charlatan.
Nếu tôi là một người dễ tin hơn, tôi sẽ dễ dàng bị lừa bởi gã lang băm đó.
Phủ định
If he didn't recognize the man as a charlatan, he wouldn't be so cautious.
Nếu anh ấy không nhận ra người đàn ông đó là một kẻ lang băm, anh ấy sẽ không cẩn trọng như vậy.
Nghi vấn
Would you believe his claims if you didn't know he was a charlatan?
Bạn có tin vào những lời tuyên bố của anh ta không nếu bạn không biết anh ta là một kẻ lang băm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)