impostor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impostor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
người giả mạo, kẻ mạo danh, người đóng giả người khác để lừa dối, đặc biệt là để trục lợi bất chính.
Definition (English Meaning)
a person who pretends to be someone else in order to deceive others, especially for fraudulent gain
Ví dụ Thực tế với 'Impostor'
-
"He was exposed as an impostor."
"Anh ta bị vạch trần là một kẻ giả mạo."
-
"She lived for years as an impostor, using a stolen identity."
"Cô ta đã sống nhiều năm như một kẻ giả mạo, sử dụng danh tính bị đánh cắp."
-
"The company claimed to be environmentally friendly, but was revealed to be an impostor."
"Công ty tuyên bố thân thiện với môi trường, nhưng đã bị vạch trần là kẻ giả tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impostor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impostor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impostor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impostor' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi lừa đảo, dối trá để đạt được mục đích cá nhân. Khác với 'pretender' (người tự xưng) có thể chỉ việc tự nhận một danh hiệu mà không nhất thiết phải lừa đảo, 'impostor' nhấn mạnh vào sự giả tạo và ý đồ xấu. 'Fraud' (kẻ gian lận) là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'fraud' tập trung vào hành vi gian lận cụ thể, trong khi 'impostor' chỉ người thực hiện hành vi đó và nhấn mạnh vào việc mạo danh người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'as' để chỉ vai trò giả mạo mà impostor đảm nhận. Ví dụ: He acted as an impostor.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impostor'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he continues to lie about his qualifications, he will be exposed as an impostor.
|
Nếu anh ta tiếp tục nói dối về trình độ của mình, anh ta sẽ bị vạch trần là một kẻ mạo danh. |
| Phủ định |
If the police don't investigate thoroughly, the impostor will continue to deceive people.
|
Nếu cảnh sát không điều tra kỹ lưỡng, kẻ mạo danh sẽ tiếp tục lừa dối mọi người. |
| Nghi vấn |
Will he be caught as an impostor if he keeps pretending to be a doctor?
|
Liệu anh ta có bị bắt vì tội mạo danh nếu anh ta tiếp tục giả vờ là bác sĩ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a detective, I would expose the impostor hiding in plain sight.
|
Nếu tôi là một thám tử, tôi sẽ vạch trần kẻ mạo danh đang ẩn mình ngay trước mắt. |
| Phủ định |
If she didn't suspect him, she wouldn't think he was an impostor.
|
Nếu cô ấy không nghi ngờ anh ta, cô ấy sẽ không nghĩ anh ta là một kẻ mạo danh. |
| Nghi vấn |
Would you feel like an impostor if you won an award you didn't deserve?
|
Bạn có cảm thấy mình là một kẻ mạo danh nếu bạn giành được một giải thưởng mà bạn không xứng đáng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is an impostor.
|
Anh ta là một kẻ mạo danh. |
| Phủ định |
She is not an impostor.
|
Cô ấy không phải là một kẻ mạo danh. |
| Nghi vấn |
Are they impostors?
|
Họ có phải là những kẻ mạo danh không? |