(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impostor
C1

impostor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ giả mạo người mạo danh kẻ đội lốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impostor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

người giả mạo, kẻ mạo danh, người đóng giả người khác để lừa dối, đặc biệt là để trục lợi bất chính.

Definition (English Meaning)

a person who pretends to be someone else in order to deceive others, especially for fraudulent gain

Ví dụ Thực tế với 'Impostor'

  • "He was exposed as an impostor."

    "Anh ta bị vạch trần là một kẻ giả mạo."

  • "She lived for years as an impostor, using a stolen identity."

    "Cô ta đã sống nhiều năm như một kẻ giả mạo, sử dụng danh tính bị đánh cắp."

  • "The company claimed to be environmentally friendly, but was revealed to be an impostor."

    "Công ty tuyên bố thân thiện với môi trường, nhưng đã bị vạch trần là kẻ giả tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impostor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impostor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fraud(kẻ gian lận)
fake(kẻ giả mạo)
sham(kẻ giả dối)
pretender(người tự xưng)

Trái nghĩa (Antonyms)

authentic(người thật)
genuine(người chân thật)

Từ liên quan (Related Words)

identity theft(trộm cắp danh tính)
masquerade(sự cải trang) deception(sự lừa dối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Impostor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impostor' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi lừa đảo, dối trá để đạt được mục đích cá nhân. Khác với 'pretender' (người tự xưng) có thể chỉ việc tự nhận một danh hiệu mà không nhất thiết phải lừa đảo, 'impostor' nhấn mạnh vào sự giả tạo và ý đồ xấu. 'Fraud' (kẻ gian lận) là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'fraud' tập trung vào hành vi gian lận cụ thể, trong khi 'impostor' chỉ người thực hiện hành vi đó và nhấn mạnh vào việc mạo danh người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

Dùng 'as' để chỉ vai trò giả mạo mà impostor đảm nhận. Ví dụ: He acted as an impostor.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impostor'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he continues to lie about his qualifications, he will be exposed as an impostor.
Nếu anh ta tiếp tục nói dối về trình độ của mình, anh ta sẽ bị vạch trần là một kẻ mạo danh.
Phủ định
If the police don't investigate thoroughly, the impostor will continue to deceive people.
Nếu cảnh sát không điều tra kỹ lưỡng, kẻ mạo danh sẽ tiếp tục lừa dối mọi người.
Nghi vấn
Will he be caught as an impostor if he keeps pretending to be a doctor?
Liệu anh ta có bị bắt vì tội mạo danh nếu anh ta tiếp tục giả vờ là bác sĩ không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a detective, I would expose the impostor hiding in plain sight.
Nếu tôi là một thám tử, tôi sẽ vạch trần kẻ mạo danh đang ẩn mình ngay trước mắt.
Phủ định
If she didn't suspect him, she wouldn't think he was an impostor.
Nếu cô ấy không nghi ngờ anh ta, cô ấy sẽ không nghĩ anh ta là một kẻ mạo danh.
Nghi vấn
Would you feel like an impostor if you won an award you didn't deserve?
Bạn có cảm thấy mình là một kẻ mạo danh nếu bạn giành được một giải thưởng mà bạn không xứng đáng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an impostor.
Anh ta là một kẻ mạo danh.
Phủ định
She is not an impostor.
Cô ấy không phải là một kẻ mạo danh.
Nghi vấn
Are they impostors?
Họ có phải là những kẻ mạo danh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)